So sánh tiền ảo BurgerCities (BURGER) và Kava Lend (HARD)

So sánh BurgerCities (BURGER) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BurgerCities (BURGER)

Giá BurgerCities (BURGER) hôm nay là 0.4393591530 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BurgerCities (BURGER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.68%). Trong tuần vừa qua, giá BURGER đã giảm -10.96%.

Trong 24 giờ qua, giá BurgerCities (BURGER) đạt mức cao nhất là $0.4965781177giá thấp nhất là $0.4140033685. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0825747492.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,257,176 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,439,896 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1673534953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.68%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -10.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1673534953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0325481975.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,134,530 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,557,857 USD.

So sánh giá BurgerCities (BURGER) và Kava Lend (HARD)

BurgerCities BurgerCities (BURGER)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#812#823
Giá$0.4393591530$0.1673534953
Giá (24h) $-0.7360823648
-1.68%
$-0.4727715641
-2.82%
Giá thấp / cao 24h$0.4140033685
$0.4965781177
$0.1673534953
$0.1999016927
Khối lượng giao dịch 24h4,257,1761,134,530
Vốn hóa$27,679,627$33,470,699
Giao dịch / Vốn hóa0.846830.67396
Chiếm thị phần0.0011%0.001%
Tổng lưu hành23,439,896 BURGER22,557,857 HARD
Tổng cung23,439,896 BURGER22,557,857 HARD
Tổng cung tối đa63,000,000 BURGER200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành84.68%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BurgerCities (BURGER) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BurgerCities (BURGER) và Kava Lend (HARD)