So sánh tiền ảo BurgerCities (BURGER) và CENNZnet (CENNZ)
So sánh BurgerCities (BURGER) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo BurgerCities (BURGER)
Giá BurgerCities (BURGER) hôm nay là 0.4704055185 USD (cập nhật lúc 02:47:00 2024/05/07). Giá BurgerCities (BURGER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.20%). Trong tuần vừa qua, giá BURGER đã tăng 2.15%.
Trong 24 giờ qua, giá BurgerCities (BURGER) đạt mức cao nhất là $0.4994021620 và giá thấp nhất là $0.4140033685. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0853987935.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,000,239 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,096,225 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0200678660 USD (cập nhật lúc 02:48:00 2024/05/07). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.20%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng 2.15%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0221443709 và giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0051532951.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 76,503 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,081,439 USD.
So sánh giá BurgerCities (BURGER) và CENNZnet (CENNZ)
BurgerCities (BURGER) | CENNZnet (CENNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #802 | #815 |
Giá | $0.4704055185 | $0.0200678660 |
Giá (24h) |
$-1.5074803924 -3.20% |
$0.0123676936 0.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.4140033685 $0.4994021620 | $0.0169910758 $0.0221443709 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,000,239 | 76,503 |
Vốn hóa | $29,635,548 | $24,081,439 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.84683 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0% |
Tổng lưu hành | 25,096,225 BURGER | 24,081,439 CENNZ |
Tổng cung | 25,096,225 BURGER | 24,081,439 CENNZ |
Tổng cung tối đa | 63,000,000 BURGER | - CENNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 84.68% | 100% |