So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và NuNet (NTX)

So sánh CENNZnet (CENNZ) và NuNet (NTX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0200611851 USD (cập nhật lúc 19:14:00 2024/05/05). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.11%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng -8.51%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0233352580giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063441822.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 82,120 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,073,422 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NuNet (NTX)

Giá NuNet (NTX) hôm nay là 0.0473458635 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/05/05). Giá NuNet (NTX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.11%). Trong tuần vừa qua, giá NTX đã giảm -8.51%.

Trong 24 giờ qua, giá NuNet (NTX) đạt mức cao nhất là $0.0545193033giá thấp nhất là $0.0430000026. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0115193007.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 222,856 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,866,324 USD.

So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và NuNet (NTX)

CENNZnet CENNZnet (CENNZ)NuNet NuNet (NTX)
Xếp hạng#814#817
Giá$0.0200611851$0.0473458635
Giá (24h) $0.0424215314
2.11%
$-0.0441076238
-0.93%
Giá thấp / cao 24h$0.0169910758
$0.0233352580
$0.0430000026
$0.0545193033
Khối lượng giao dịch 24h82,120222,856
Vốn hóa$24,073,422$47,345,864
Giao dịch / Vốn hóa10.50408
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành24,073,422 CENNZ23,866,324 NTX
Tổng cung24,073,422 CENNZ23,866,324 NTX
Tổng cung tối đa- CENNZ1,000,000,000 NTX
Tỷ lệ lưu hành100%50.41%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CENNZnet (CENNZ) và NuNet (NTX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CENNZnet (CENNZ) và NuNet (NTX)