So sánh tiền ảo Bitgear (GEAR) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
So sánh Bitgear (GEAR) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitgear (GEAR)
Giá Bitgear (GEAR) hôm nay là 0.0013230532 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Bitgear (GEAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (33.84%). Trong tuần vừa qua, giá GEAR đã tăng -0.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitgear (GEAR) đạt mức cao nhất là $0.0014164850 và giá thấp nhất là $0.0012455781. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001709069.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 114,111 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0071602110 USD (cập nhật lúc 21:08:00 2024/05/04). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (33.84%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã giảm -0.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0075356280 và giá thấp nhất là $0.0063817778. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011538502.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 94,333 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 162,394 USD.
So sánh giá Bitgear (GEAR) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Bitgear (GEAR) | Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2142 | #2139 |
Giá | $0.0013230532 | $0.0071602110 |
Giá (24h) |
$0.0447708919 33.84% |
$-0.0080078386 -1.12% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0012455781 $0.0014164850 | $0.0063817778 $0.0075356280 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 94,333 |
Vốn hóa | $120,398 | $716,021 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.94778 | 0.2268 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 114,111 GEAR | 162,394 FPFT |
Tổng cung | 114,111 GEAR | 162,394 FPFT |
Tổng cung tối đa | 91,000,000 GEAR | 100,000,000 FPFT |
Tỷ lệ lưu hành | 94.78% | 22.68% |