So sánh tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và DeHive (DHV)
So sánh Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và DeHive (DHV) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0076035662 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.28%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã tăng -4.62%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0080183547 và giá thấp nhất là $0.0068113428. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012070118.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 94,523 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 172,449 USD.
Tổng quan giá tiền ảo DeHive (DHV)
Giá DeHive (DHV) hôm nay là 0.0374030093 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DeHive (DHV) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.28%). Trong tuần vừa qua, giá DHV đã giảm -4.62%.
Trong 24 giờ qua, giá DeHive (DHV) đạt mức cao nhất là $0.0421906703 và giá thấp nhất là $0.0373359270. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0048547433.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,430 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 150,337 USD.
So sánh giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và DeHive (DHV)
Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | DeHive (DHV) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2137 | #2165 |
Giá | $0.0076035662 | $0.0374030093 |
Giá (24h) |
$-0.0020985117 -0.28% |
$-0.0110824402 -0.30% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0068113428 $0.0080183547 | $0.0373359270 $0.0421906703 |
Khối lượng giao dịch 24h | 94,523 | 23,430 |
Vốn hóa | $760,357 | $374,030 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.2268 | 0.40194 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 172,449 FPFT | 150,337 DHV |
Tổng cung | 172,449 FPFT | 150,337 DHV |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 FPFT | 10,000,000 DHV |
Tỷ lệ lưu hành | 22.68% | 40.19% |