So sánh tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và Apron Network (APN)
So sánh Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và Apron Network (APN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0078417939 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.57%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã tăng -5.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0080183547 và giá thấp nhất là $0.0068813903. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011369643.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,269 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 177,852 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Apron Network (APN)
Giá Apron Network (APN) hôm nay là 0.0014701877 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Apron Network (APN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.57%). Trong tuần vừa qua, giá APN đã giảm -5.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Apron Network (APN) đạt mức cao nhất là $0.0019239591 và giá thấp nhất là $0.0014121625. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005117966.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 137,463 USD.
So sánh giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và Apron Network (APN)
Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | Apron Network (APN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2183 | #2239 |
Giá | $0.0078417939 | $0.0014701877 |
Giá (24h) |
$0.0044817146 0.57% |
$0.0000505220 0.03% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0068813903 $0.0080183547 | $0.0014121625 $0.0019239591 |
Khối lượng giao dịch 24h | 34,269 | 26,787 |
Vốn hóa | $784,179 | $1,470,188 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.2268 | 0.0935 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 177,852 FPFT | 137,463 APN |
Tổng cung | 177,852 FPFT | 137,463 APN |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 FPFT | 1,000,000,000 APN |
Tỷ lệ lưu hành | 22.68% | 9.35% |