So sánh tiền ảo Battle World (BWO) và VNX Euro (VEUR)

So sánh Battle World (BWO) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Battle World (BWO)

Giá Battle World (BWO) hôm nay là 0.0033031321 USD (cập nhật lúc 00:23:00 2024/05/05). Giá Battle World (BWO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.79%). Trong tuần vừa qua, giá BWO đã giảm 1.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Battle World (BWO) đạt mức cao nhất là $0.0041667369giá thấp nhất là $0.0028960755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012706614.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 285,156 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,446,623 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 00:23:00 2024/05/05). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.79%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng 1.05%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0814810264giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0174052354.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,250 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,219,795 USD.

So sánh giá Battle World (BWO) và VNX Euro (VEUR)

Battle World Battle World (BWO)VNX Euro VNX Euro (VEUR)
Xếp hạng#1493#1518
Giá$0.0033031321$1.08
Giá (24h) $0.0026119542
0.79%
$0.1768251681
0.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0028960755
$0.0041667369
$1.0640757910
$1.0814810264
Khối lượng giao dịch 24h285,15656,250
Vốn hóa$3,303,132$2,219,795
Giao dịch / Vốn hóa0.74071
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,446,623 BWO2,219,795 VEUR
Tổng cung2,446,623 BWO2,219,795 VEUR
Tổng cung tối đa1,000,000,000 BWO- VEUR
Tỷ lệ lưu hành74.07%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Battle World (BWO) và VNX Euro (VEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Battle World (BWO) và VNX Euro (VEUR)