So sánh tiền ảo VNX Euro (VEUR) và Monsta Infinite (MONI)

So sánh VNX Euro (VEUR) và Monsta Infinite (MONI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng 12.19%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0870076082giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0229318172.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62,484 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,070,909 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Monsta Infinite (MONI)

Giá Monsta Infinite (MONI) hôm nay là 0.0122620281 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Monsta Infinite (MONI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá MONI đã tăng 12.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Monsta Infinite (MONI) đạt mức cao nhất là $0.0167355193giá thấp nhất là $0.0119197280. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0048157913.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 326,946 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,817,602 USD.

So sánh giá VNX Euro (VEUR) và Monsta Infinite (MONI)

VNX Euro VNX Euro (VEUR)Monsta Infinite Monsta Infinite (MONI)
Xếp hạng#1583#1626
Giá$1.08$0.0122620281
Giá (24h) $0.0863328855
0.08%
$0.0348214711
2.84%
Giá thấp / cao 24h$1.0640757910
$1.0870076082
$0.0119197280
$0.0167355193
Khối lượng giao dịch 24h62,484326,946
Vốn hóa$2,070,909$3,310,748
Giao dịch / Vốn hóa10.549
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,070,909 VEUR1,817,602 MONI
Tổng cung2,070,909 VEUR1,817,602 MONI
Tổng cung tối đa- VEUR270,000,000 MONI
Tỷ lệ lưu hành100%54.9%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VNX Euro (VEUR) và Monsta Infinite (MONI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VNX Euro (VEUR) và Monsta Infinite (MONI)