So sánh tiền ảo VNX Euro (VEUR) và MongolNFT Coin (MNFT)

So sánh VNX Euro (VEUR) và MongolNFT Coin (MNFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã giảm -7.02%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0830661073giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0189903163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,283 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,989,847 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MongolNFT Coin (MNFT)

Giá MongolNFT Coin (MNFT) hôm nay là 0.0000126361 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MongolNFT Coin (MNFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá MNFT đã giảm -7.02%.

Trong 24 giờ qua, giá MongolNFT Coin (MNFT) đạt mức cao nhất là $0.0000156782giá thấp nhất là $0.0000122554. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000034228.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 106,703 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,056,552 USD.

So sánh giá VNX Euro (VEUR) và MongolNFT Coin (MNFT)

VNX Euro VNX Euro (VEUR)MongolNFT Coin MongolNFT Coin (MNFT)
Xếp hạng#1562#1552
Giá$1.08$0.0000126361
Giá (24h) $0.0418279867
0.04%
$-0.0000106378
-0.84%
Giá thấp / cao 24h$1.0640757910
$1.0830661073
$0.0000122554
$0.0000156782
Khối lượng giao dịch 24h42,283106,703
Vốn hóa$1,989,847$5,054,448
Giao dịch / Vốn hóa10.40688
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,989,847 VEUR2,056,552 MNFT
Tổng cung1,989,847 VEUR2,056,552 MNFT
Tổng cung tối đa- VEUR400,000,000,000 MNFT
Tỷ lệ lưu hành100%40.69%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VNX Euro (VEUR) và MongolNFT Coin (MNFT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VNX Euro (VEUR) và MongolNFT Coin (MNFT)