So sánh tiền ảo AhaToken (AHT) và KYVE Network (KYVE)

So sánh AhaToken (AHT) và KYVE Network (KYVE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo AhaToken (AHT)

Giá AhaToken (AHT) hôm nay là 0.0069061389 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá AhaToken (AHT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.84%). Trong tuần vừa qua, giá AHT đã giảm -9.13%.

Trong 24 giờ qua, giá AhaToken (AHT) đạt mức cao nhất là $0.0082632544giá thấp nhất là $0.0066898397. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015734147.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,036,914 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,546,869 USD.

Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)

Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0575388295 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.84%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm -9.13%.

Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0658624597giá thấp nhất là $0.0575388295. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0083236302.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,895 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,679,856 USD.

So sánh giá AhaToken (AHT) và KYVE Network (KYVE)

AhaToken AhaToken (AHT)KYVE Network KYVE Network (KYVE)
Xếp hạng#699#717
Giá$0.0069061389$0.0575388295
Giá (24h) $-0.0334360349
-4.84%
$-0.0371819432
-0.65%
Giá thấp / cao 24h$0.0066898397
$0.0082632544
$0.0575388295
$0.0658624597
Khối lượng giao dịch 24h1,036,91415,895
Vốn hóa$72,514,459$63,875,543
Giao dịch / Vốn hóa0.476410.51162
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành34,546,869 AHT32,679,856 KYVE
Tổng cung34,546,869 AHT32,679,856 KYVE
Tổng cung tối đa10,500,000,000 AHT1,110,129,336 KYVE
Tỷ lệ lưu hành47.64%51.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá AhaToken (AHT) và KYVE Network (KYVE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường AhaToken (AHT) và KYVE Network (KYVE)