So sánh tiền ảo 1inch Network (1INCH) và Ethereum Name Service (ENS)

So sánh 1inch Network (1INCH) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo 1inch Network (1INCH)

Giá 1inch Network (1INCH) hôm nay là 0.4213835417 USD (cập nhật lúc 10:18:00 2024/04/29). Giá 1inch Network (1INCH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.96%). Trong tuần vừa qua, giá 1INCH đã giảm 4.85%.

Trong 24 giờ qua, giá 1inch Network (1INCH) đạt mức cao nhất là $0.4548903391giá thấp nhất là $0.3692801160. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0856102231.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,348,156 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 487,871,309 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 15.96 USD (cập nhật lúc 10:18:00 2024/04/29). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.96%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng 4.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $17.2969053941giá thấp nhất là $12.5789301900. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $4.7179752040.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 59,567,587 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 497,645,391 USD.

So sánh giá 1inch Network (1INCH) và Ethereum Name Service (ENS)

1inch Network 1inch Network (1INCH)Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)
Xếp hạng#138#136
Giá$0.4213835417$15.96
Giá (24h) $-2.0920865122
-4.96%
$-68.5213095157
-4.29%
Giá thấp / cao 24h$0.3692801160
$0.4548903391
$12.5789301900
$17.2969053941
Khối lượng giao dịch 24h20,348,15659,567,587
Vốn hóa$632,075,313$1,596,015,893
Giao dịch / Vốn hóa0.771860.3118
Chiếm thị phần0.021%0.0214%
Tổng lưu hành487,871,309 1INCH497,645,391 ENS
Tổng cung487,871,309 1INCH497,645,391 ENS
Tổng cung tối đa- 1INCH100,000,000 ENS
Tỷ lệ lưu hành77.19%31.18%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá 1inch Network (1INCH) và Ethereum Name Service (ENS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường 1inch Network (1INCH) và Ethereum Name Service (ENS)