#338 Open Campus EDU
Giá Open Campus (EDU)
$0.4853873589
-3.89%11,163.9092546505 VND
Mua
11,163.9092546505 đ
Bán
11,163.8607159146 đ
$0.4853873589
$0.5757054433
- Vốn hóa thị trường $485,387,359
- Dao động 1h -2.38 %
- Khối lượng 24h $7,053,058
- Dao động 24h -3.89 %
- Lượng cung lưu hành 141,773,558 EDU
- Dao động 7 ngày -12.45 %
Top địa chỉ Open Campus (EDU) theo số dư
Có tất cả 26 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ Open Campus (EDU) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0x1eedec1e540c9d43eac18d20b138b3b243d9dbe2 | 263,020.48 | 127,666.81 | 53.39% |
2 | 0xf1db9d9ae0bdf6b7b87c5b5e4f3d2b2b9c2bdc3f | 226,387.38 | 109,885.57 | 45.95% |
3 | 0xdd750568de8a3bffc28b77c91d3d01b22211c84a | 1,853.49 | 899.66 | 0.38% |
4 | 0x362ecc19a5ffc15bb077ec0baa45b1c09f2f1332 | 794.19 | 385.49 | 0.16% |
5 | 0xbece134804f86020d5fffdfbbad987312a7e5717 | 300.20 | 145.71 | 0.06% |
6 | 0x19d3f610cd44086ea8e2d8ad78d1367b89bf4eb9 | 91.79 | 44.55 | 0.02% |
7 | 0x60e871ff8b647e181a05fb92951a46818615ff91 | 61.12 | 29.67 | 0.01% |
8 | 0x9008d19f58aabd9ed0d60971565aa8510560ab41 | 45.85 | 22.26 | 0.01% |
9 | 0x382ffce2287252f930e1c8dc9328dac5bf282ba1 | 40.92 | 19.86 | 0.01% |
10 | 0x6738f9c231d92705f80cf59669e06d5e80b09af2 | 36.56 | 17.74 | 0.01% |
11 | 0x86355f02119bdbc28ed6a4d5e0ca327ca7730fff | 16.22 | 7.88 | 0% |
12 | 0xf2264f39414589ad60b6bdbf5b838a12cd63f92e | 11.00 | 5.34 | 0% |
13 | 0x37a8f295612602f2774d331e562be9e61b83a327 | 4.86 | 2.36 | 0% |
14 | 0x21ff5b95839790bb88a033a543e7077e67f9e7a4 | 1.00 | 0.49 | 0% |
15 | 0x041bfb0984f183e1b4fb6ab73fb2d110fe21575f | 0.03 | 0.01 | 0% |
16 | 0xdd62107b880489c9183b01bc231de0631fd050c8 | 0.01 | 0.00 | 0% |
17 | 0xe0af25420f2a03dc9227c33cf2c135cecbac3c89 | 0.01 | 0.00 | 0% |
18 | 0x6b75d8af000000e20b7a7ddf000ba900b4009a80 | 0.00 | 0.00 | 0% |
19 | 0x00000000a991c429ee2ec6df19d40fe0c80088b8 | 0.00 | 0.00 | 0% |
20 | 0x65a8f07bd9a8598e1b5b6c0a88f4779dbc077675 | 0.00 | 0.00 | 0% |
21 | 0x42ae01552f4fc48edb2c7e9529494ee4dee25f1b | 0.00 | 0.00 | 0% |
22 | 0xca74f404e0c7bfa35b13b511097df966d5a65597 | 0.00 | 0.00 | 0% |
23 | 0x3c061e4f94f198c80a7a78b345c4a1d5450f9544 | 0.00 | 0.00 | 0% |
24 | 0xe37e799d5077682fa0a244d46e5649f71457bd09 | 0.00 | 0.00 | 0% |
25 | 0x1111111254eeb25477b68fb85ed929f73a960582 | 0.00 | 0.00 | 0% |
26 | 0xe8c060f8052e07423f71d445277c61ac5138a2e5 | 0.00 | 0.00 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ EDU
Top 10 ví đầu bảng chiếm 100% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.