#2044 Metrix Coin MRX
Giá Metrix Coin (MRX)
$0.0000176349
-16.67%0.4056015524 VND
Mua
0.4056015524 đ
Bán
0.4055997889 đ
$0.0000148388
$0.0000427172
- Vốn hóa thị trường $529,046
- Dao động 1h -19.5 %
- Khối lượng 24h $362
- Dao động 24h -16.67 %
- Lượng cung lưu hành 292,272 MRX
- Dao động 7 ngày -22.2 %
Top địa chỉ Metrix Coin (MRX) theo số dư
Có tất cả 35 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ Metrix Coin (MRX) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0xab5a52de95e2d2ae4bcc563ffe1758cdda491f6b | 0.00 | 0.00 | 44.46% |
2 | 0x7ec0be8aa9fbc1d8ab40aa5b1fd0e46d66120edf | 0.00 | 0.00 | 17.67% |
3 | 0x39234c93241ea0bf37de57cb9ccc5fab4323efb7 | 0.00 | 0.00 | 12.62% |
4 | 0x413cbbd67436796ad1ae8d6c72c7b9b8d45a3a03 | 0.00 | 0.00 | 7.05% |
5 | 0xd8455a4e39e7c68155f6fdd3159e5c34366cc67c | 0.00 | 0.00 | 4.63% |
6 | 0xc98443d65e3b3fce5b6fece53674532320c937b8 | 0.00 | 0.00 | 4.55% |
7 | 0xfa8546daeec9a7ebf7eb4158748c76e9a851887c | 0.00 | 0.00 | 1.79% |
8 | 0x2dee59269c752558bb625cad38f83778850232af | 0.00 | 0.00 | 1.46% |
9 | 0x11597f1f8e097a35016e2e1c1bd2b58cee5ec1cb | 0.00 | 0.00 | 0.95% |
10 | 0xdc8c6e834a43d4f4c478f52932889ba760d9613d | 0.00 | 0.00 | 0.89% |
11 | 0x904c2435208f57d84cd28312e921c7a3b4e1be4a | 0.00 | 0.00 | 0.84% |
12 | 0x1608278e54fb9e070cb109234d111ff3a359612b | 0.00 | 0.00 | 0.49% |
13 | 0xdbbeaf59083a9331e46e67dd1225e5fc10197467 | 0.00 | 0.00 | 0.46% |
14 | 0x7a2edbb894d083ae88835653a1b61cdab315c939 | 0.00 | 0.00 | 0.38% |
15 | 0xbc13a86875aba8a393a948868ee357eaf1560295 | 0.00 | 0.00 | 0.32% |
16 | 0x9734a56909adc2ef5f92603e4d979df5e1dde9b8 | 0.00 | 0.00 | 0.25% |
17 | 0x98e36d51b40cf194f06c54f8e887d19860a3d4be | 0.00 | 0.00 | 0.23% |
18 | 0x461340478692ac7fec310e265b8d36996a8c3f7f | 0.00 | 0.00 | 0.18% |
19 | 0x6686a7b79ce16696fea68994ae6c2bf86ddf3d79 | 0.00 | 0.00 | 0.15% |
20 | 0xdf232cd869ffed26fbc6f2254e522435aa82be90 | 0.00 | 0.00 | 0.13% |
21 | 0x5ebf0c9c43f826e295be1e3e1608f7f0484fa5c0 | 0.00 | 0.00 | 0.13% |
22 | 0x9f8b955e56182d7eb4863a78d3bf6a8c107d843a | 0.00 | 0.00 | 0.13% |
23 | 0xbb0568643709bab47e690eced34fb26e79c2a642 | 0.00 | 0.00 | 0.09% |
24 | 0x778791c3df68ccb633ca9d00df82642699a0b05a | 0.00 | 0.00 | 0.07% |
25 | 0xcbff7f0bd495f0b40ec5c619d8bc2b2fbbcbbf6b | 0.00 | 0.00 | 0.06% |
26 | 0x10d33f4b0dab922926f6cd7dc6d12be9223a7e65 | 0.00 | 0.00 | 0.02% |
27 | 0x869068df899d6f6a2ec5510fdcb951643ebac170 | 0.00 | 0.00 | 0.01% |
28 | 0x3ccbb589fc84624cb651483446914fd00228a753 | 0.00 | 0.00 | 0% |
29 | 0x256279d08140c26d2e084c572a145a1537556825 | 0.00 | 0.00 | 0% |
30 | 0x5f97b279c465d6dffe25bed8ea3896c21a1433a2 | 0.00 | 0.00 | 0% |
31 | 0x9827a2a7bef6397c2ebd786364e4ad12c13ec91a | 0.00 | 0.00 | 0% |
32 | 0x056e80905ad0fa54683978ca5e4615199120b09e | 0.00 | 0.00 | 0% |
33 | 0x19f1d20abbae071d360af0a05d7fd604c72444e0 | 0.00 | 0.00 | 0% |
34 | 0x0000000000007f150bd6f54c40a34d7c3d5e9f56 | 0.00 | 0.00 | 0% |
35 | 0xe4f4fd31855ef97b28c1e4dd7a88cc52b9b28d13 | 0.00 | 0.00 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ MRX
Top 10 ví đầu bảng chiếm 96.07% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 3.43% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0.51% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.