#2341 hiSAND33 HISAND33
Giá hiSAND33 (HISAND33)
$0.0021194530
-9.78%48.7474201494 VND
Mua
48.7474201494 đ
Bán
48.7472082041 đ
$0.0019577944
$0.0025485834
- Vốn hóa thị trường $44,441
- Dao động 1h 0 %
- Khối lượng 24h $8,000
- Dao động 24h -9.78 %
- Lượng cung lưu hành 44,441 HISAND33
- Dao động 7 ngày -4.11 %
Top địa chỉ hiSAND33 (HISAND33) theo số dư
Có tất cả 30 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ hiSAND33 (HISAND33) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0x58edf78281334335effa23101bbe3371b6a36a51 | 8,080,359.73 | 17,125.94 | 38.54% |
2 | 0xb8e6d31e7b212b2b7250ee9c26c56cebbfbe6b23 | 8,000,300.00 | 16,956.26 | 38.15% |
3 | 0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c | 2,000,100.00 | 4,239.12 | 9.54% |
4 | 0x446b86a33e2a438f569b15855189e3da28d027ba | 2,000,100.00 | 4,239.12 | 9.54% |
5 | 0xb95e0467b516d62c891ddeea65ce301ce750de6e | 277,413.41 | 587.96 | 1.32% |
6 | 0xe2dee87ab90fb4948b6742931eb0a3e9bb7b29b7 | 202,341.58 | 428.85 | 0.97% |
7 | 0xc55b53a59e6eafef59bd09c4b7b8e55a25a4025b | 124,813.65 | 264.54 | 0.6% |
8 | 0xd88697b5606669b65818ba549ffea7c3934a7d8b | 104,813.19 | 222.15 | 0.5% |
9 | 0xa084779f420f4d5509fb1c916a2361f60e8bd846 | 68,974.10 | 146.19 | 0.33% |
10 | 0x141077a7953355b1ae681a0048fc19d0000e6c21 | 60,089.53 | 127.36 | 0.29% |
11 | 0xb6665b24d1b7595a8bcc2a5c7770fad41f92791b | 19,359.97 | 41.03 | 0.09% |
12 | 0x95cf834516f67dcb20961812b6178b42dcc4d2da | 5,887.65 | 12.48 | 0.03% |
13 | 0x05386039bcc5136d1a5f0af2d897874fa44864d5 | 4,331.43 | 9.18 | 0.02% |
14 | 0x4103c21d706d74d63d70edb60da67610c89f524e | 2,814.86 | 5.97 | 0.01% |
15 | 0xbe0d176471dc526b09c1291e2b72d8189a152552 | 2,591.74 | 5.49 | 0.01% |
16 | 0x1144b4dd4bb3401abcf4c84d5bba70e639fd9313 | 2,098.76 | 4.45 | 0.01% |
17 | 0xe216f2ce3cbdc0c8c134e02d6648cf9cf65481df | 1,791.00 | 3.80 | 0.01% |
18 | 0x79fded71f93c8d2ad5cb8a7df975375c6cdb0679 | 1,737.88 | 3.68 | 0.01% |
19 | 0xa3414bb9b94f0cafa971545d625b5c5ddf1ab5ac | 1,591.42 | 3.37 | 0.01% |
20 | 0xa233573a61138dd561d153a6c9f8ab1f583d8de1 | 1,361.54 | 2.89 | 0.01% |
21 | 0xeabffdf09be5083c3cb620c9f7cc6a99c22ce61e | 1,201.59 | 2.55 | 0.01% |
22 | 0xe94f77be98253a10d193a2940adb04a3f7742f8e | 871.31 | 1.85 | 0% |
23 | 0xd9d8a02b1a2e5cdfd8911ea1aaba7d6a986a76e9 | 679.98 | 1.44 | 0% |
24 | 0x5b9400133d60e7e2ed754b7db4bd4edb5af6666b | 552.02 | 1.17 | 0% |
25 | 0xc9a8298c0689bff2e778b9c0c115ad5d6c35873a | 543.67 | 1.15 | 0% |
26 | 0x0b4e8b814b0895075a0e3c62668948a589f4d31d | 405.27 | 0.86 | 0% |
27 | 0x2fb6cb95dad3c3eb4a00e11ad9f03718a0a05cd2 | 323.62 | 0.69 | 0% |
28 | 0x3cbbd6a29511e0be251af82217f800eef3b5c669 | 309.38 | 0.66 | 0% |
29 | 0x5fa7ef077e0c3eed210a753aede4d3e0a9fe4ae6 | 241.30 | 0.51 | 0% |
30 | 0x0c4675ee2a4ad9dd8ded452d3ca9b2356bc24ba0 | 0.43 | 0.00 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ HISAND33
Top 10 ví đầu bảng chiếm 99.78% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 0.21% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0.01% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.