#2098 hiMFERS HIMFERS
Giá hiMFERS (HIMFERS)
$0.0012499162
3.73%28.7480722986 VND
Mua
28.7480722986 đ
Bán
28.7479473070 đ
$0.0010937178
$0.0013350191
- Vốn hóa thị trường $269,369
- Dao động 1h -2.27 %
- Khối lượng 24h $10,881
- Dao động 24h 3.73 %
- Lượng cung lưu hành 269,369 HIMFERS
- Dao động 7 ngày 11.73 %
Top địa chỉ hiMFERS (HIMFERS) theo số dư
Có tất cả 29 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ hiMFERS (HIMFERS) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0x446b86a33e2a438f569b15855189e3da28d027ba | 30,000,100.00 | 37,497.61 | 40.1% |
2 | 0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c | 21,530,100.00 | 26,910.82 | 28.78% |
3 | 0x58edf78281334335effa23101bbe3371b6a36a51 | 19,683,495.21 | 24,602.72 | 26.31% |
4 | 0x141077a7953355b1ae681a0048fc19d0000e6c21 | 2,130,275.85 | 2,662.67 | 2.85% |
5 | 0xd9db7d9837f5a1427a2949a8542319ae6241f5d7 | 1,001,989.00 | 1,252.40 | 1.34% |
6 | 0xaf81f303ae4ef9a0629e1c732bc189da85dc602f | 116,643.64 | 145.79 | 0.16% |
7 | 0x050dae6556e09af370a756c35a72ea9f1a59821e | 93,862.51 | 117.32 | 0.13% |
8 | 0xc06662660ee5defac69d3c9fa9e8bfe955297d39 | 56,692.76 | 70.86 | 0.08% |
9 | 0xb7973420668daf4be7034d95adfb6dafb3a837e6 | 37,213.44 | 46.51 | 0.05% |
10 | 0x36201d02c04fd2ba3e5afae4fc22a7ec839bded3 | 24,191.15 | 30.24 | 0.03% |
11 | 0xe566ee4d3bcb4302ddca8de50a3956e966f46853 | 22,019.77 | 27.52 | 0.03% |
12 | 0xc5692a65f27d71c248eb2ff4bdbbeab30065a691 | 15,999.63 | 20.00 | 0.02% |
13 | 0x8a46e41e96515c99c408dfc654609e730f4bd0f4 | 15,989.75 | 19.99 | 0.02% |
14 | 0x9c65260a681ddf4b6567237218c4bb37021ce630 | 14,970.00 | 18.71 | 0.02% |
15 | 0x4848ea3ef01ef96ff1ebdcae1911053b69bf28d6 | 11,500.00 | 14.37 | 0.02% |
16 | 0xc91784d306d0b92ef7cd23d4175b9e000929fa24 | 9,246.00 | 11.56 | 0.01% |
17 | 0x0a048115b5090e83cfe9056e48b405cb7cdde9ea | 8,350.86 | 10.44 | 0.01% |
18 | 0x87c36ea040e8f4e5a4c0be426514484567d190db | 7,992.74 | 9.99 | 0.01% |
19 | 0xcc913541b96edc6b68b6efdc625a136c7ce4f5f6 | 7,857.60 | 9.82 | 0.01% |
20 | 0xaf0a582ae2a2cc61959cdf11e9a819556390525a | 7,567.85 | 9.46 | 0.01% |
21 | 0x9ef680328543419ff3fa1eb3b2b01fa2199444c9 | 7,470.03 | 9.34 | 0.01% |
22 | 0xa799dd44fb8a2b1b56c3e8c1d5a336bd980e9262 | 4,560.70 | 5.70 | 0.01% |
23 | 0x9ab0c27dace834c402f2756575b55e2ed16c9f46 | 4,412.63 | 5.52 | 0.01% |
24 | 0x7694e745e2cfa6dd55942c7a48415c9bc9bc85c3 | 1,000.00 | 1.25 | 0% |
25 | 0x6805eac2340871b66319c7674ce6ea841c4ce8fd | 188.00 | 0.23 | 0% |
26 | 0x03b5dfabdb85391167f30ae88f45768e3126a702 | 136.89 | 0.17 | 0% |
27 | 0xb8e6d31e7b212b2b7250ee9c26c56cebbfbe6b23 | 100.00 | 0.12 | 0% |
28 | 0xd40d9591d96b8a7de9146e2819e41687c66b4e0d | 46.00 | 0.06 | 0% |
29 | 0xc293c514cdf592ca2e542cf8a4ed33888d6fdb3b | 28.00 | 0.03 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ HIMFERS
Top 10 ví đầu bảng chiếm 99.83% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 0.16% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0.03% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.