#2115 hiGAZERS HIGAZERS
Giá hiGAZERS (HIGAZERS)
$0.0191291649
-7.19%439.9707932798 VND
Mua
439.9707932798 đ
Bán
439.9688803633 đ
$0.0136838079
$0.0240896662
- Vốn hóa thị trường $191,177
- Dao động 1h -0.22 %
- Khối lượng 24h $7,241
- Dao động 24h -7.19 %
- Lượng cung lưu hành 191,177 HIGAZERS
- Dao động 7 ngày 3.24 %
Top địa chỉ hiGAZERS (HIGAZERS) theo số dư
Có tất cả 26 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ hiGAZERS (HIGAZERS) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0x58edf78281334335effa23101bbe3371b6a36a51 | 3,170,170.84 | 60,642.72 | 63.67% |
2 | 0x446b86a33e2a438f569b15855189e3da28d027ba | 1,000,010.00 | 19,129.36 | 20.08% |
3 | 0xb8e6d31e7b212b2b7250ee9c26c56cebbfbe6b23 | 700,010.00 | 13,390.61 | 14.06% |
4 | 0x141077a7953355b1ae681a0048fc19d0000e6c21 | 41,100.62 | 786.22 | 0.83% |
5 | 0x585b35d62ad3d56de01af82314908be2b3f662c0 | 20,417.02 | 390.56 | 0.41% |
6 | 0x168d504885dc19c7ee1094467b162e8e23cd0797 | 8,788.76 | 168.12 | 0.18% |
7 | 0x4de5773e2ed79dfb0a656288be62462cd582b56e | 8,234.20 | 157.51 | 0.17% |
8 | 0xe2f9849845f99330e9e00f688eb2cf3d7f169d32 | 6,128.89 | 117.24 | 0.12% |
9 | 0x508e03d472812016f04da0a001d648af76d98c5b | 4,650.13 | 88.95 | 0.09% |
10 | 0xa084779f420f4d5509fb1c916a2361f60e8bd846 | 2,949.71 | 56.43 | 0.06% |
11 | 0xb8cadcd6570491a050f451124397a6b55fccda3b | 2,836.18 | 54.25 | 0.06% |
12 | 0x7899268dc93ecbaf5ae4d34282509afe7f159f33 | 2,487.51 | 47.58 | 0.05% |
13 | 0x42d7496135ea3981f6e6e7993a4c2202187aa15a | 2,320.32 | 44.39 | 0.05% |
14 | 0x4deb545e8be42ab37e2a2f51772d004331775a38 | 2,245.50 | 42.95 | 0.05% |
15 | 0xd51471899c2a2054ed174d11cb506cead90f56a9 | 1,594.46 | 30.50 | 0.03% |
16 | 0x73b3cfa81783a2f7ed46f02ab85c5e56f6e68ea5 | 1,417.24 | 27.11 | 0.03% |
17 | 0x1ebe7e3779bf56cf3a95e27b264f43e9ec339410 | 922.01 | 17.64 | 0.02% |
18 | 0x2e718d2623359a5367c268534cd256ae40180e6a | 810.24 | 15.50 | 0.02% |
19 | 0x184174282630585ead62695a1d07567bdcf6d3d8 | 724.64 | 13.86 | 0.01% |
20 | 0x9596b2c1c6810dd7500e03186a59dfd90cb11931 | 486.21 | 9.30 | 0.01% |
21 | 0xa799dd44fb8a2b1b56c3e8c1d5a336bd980e9262 | 250.86 | 4.80 | 0.01% |
22 | 0x5954bc73785d98deb4d1f5915c45cbccecca9b87 | 200.00 | 3.83 | 0% |
23 | 0x95e01767de779afad68a9dcec88cdb268d842bf7 | 190.00 | 3.63 | 0% |
24 | 0x70543f6fd0ead3f8d6d865876539bd8282fb829d | 43.84 | 0.84 | 0% |
25 | 0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c | 10.00 | 0.19 | 0% |
26 | 0x33d5cc43debe407d20dd360f4853385135f97e9d | 0.84 | 0.02 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ HIGAZERS
Top 10 ví đầu bảng chiếm 99.67% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 0.33% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0.01% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.