#2172 hiBEANZ HIBEANZ
Giá hiBEANZ (HIBEANZ)
$0.0008860713
-2.60%20.3796407917 VND
Mua
20.3796407917 đ
Bán
20.3795521846 đ
$0.0007635386
$0.0009590741
- Vốn hóa thị trường $146,846
- Dao động 1h -0.02 %
- Khối lượng 24h $71,555
- Dao động 24h -2.60 %
- Lượng cung lưu hành 146,846 HIBEANZ
- Dao động 7 ngày -7.33 %
Top địa chỉ hiBEANZ (HIBEANZ) theo số dư
Có tất cả 24 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ hiBEANZ (HIBEANZ) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c | 83,768,852.75 | 74,225.18 | 70.77% |
2 | 0x446b86a33e2a438f569b15855189e3da28d027ba | 14,226,878.73 | 12,606.03 | 12.02% |
3 | 0xb8e6d31e7b212b2b7250ee9c26c56cebbfbe6b23 | 10,000,100.00 | 8,860.80 | 8.45% |
4 | 0x58edf78281334335effa23101bbe3371b6a36a51 | 6,805,544.52 | 6,030.20 | 5.75% |
5 | 0x141077a7953355b1ae681a0048fc19d0000e6c21 | 1,357,649.49 | 1,202.97 | 1.15% |
6 | 0xe2dee87ab90fb4948b6742931eb0a3e9bb7b29b7 | 1,013,594.05 | 898.12 | 0.86% |
7 | 0x4729710905ea56edae0c8e0bb6e9d60601d4e947 | 469,473.36 | 415.99 | 0.4% |
8 | 0xc51379df7fca4253adcb5b7d186578048a6b349f | 283,662.73 | 251.35 | 0.24% |
9 | 0x082d0e7edb65d7de898e4b16c3bdd43c969bf610 | 189,835.43 | 168.21 | 0.16% |
10 | 0xc821d3d24c27c713a9e2758086bd29b23f7381e2 | 52,213.04 | 46.26 | 0.04% |
11 | 0x648566f78e72a96a1af333a5e7bd4707212eb557 | 28,851.85 | 25.56 | 0.02% |
12 | 0x31a386b92a0c013ef8aceb04b2dff0946c1cdf72 | 25,437.47 | 22.54 | 0.02% |
13 | 0x38bf4f86441149d678ce99111a5f232da4b3aa0f | 23,928.05 | 21.20 | 0.02% |
14 | 0xb298e510c5323705c6f645398e8f8a65766df129 | 21,194.75 | 18.78 | 0.02% |
15 | 0x11fd2c73d0d1c3456a47eda43369eec7fd06f3fd | 18,709.49 | 16.58 | 0.02% |
16 | 0x84eff5605408683251c595386fb0b5e0cee854a0 | 17,032.83 | 15.09 | 0.01% |
17 | 0x5112a6320c6c35730decaa608d102bc252676ef4 | 11,600.00 | 10.28 | 0.01% |
18 | 0x0235f5462524f4df9d5202f3de4b17d53ef02e63 | 10,983.72 | 9.73 | 0.01% |
19 | 0x9ef680328543419ff3fa1eb3b2b01fa2199444c9 | 10,033.05 | 8.89 | 0.01% |
20 | 0xc8e73da1f0e5950338808dba9341478b1cb21647 | 9,352.16 | 8.29 | 0.01% |
21 | 0x17b6992ee05a20881d6c100ba0fa24097b40942c | 8,552.88 | 7.58 | 0.01% |
22 | 0xb78d5aa80664a45507513522fe48190fe10eb270 | 7,287.06 | 6.46 | 0.01% |
23 | 0x5a86f0471b0e990fbba0692f95ae105dd80dc4a9 | 2,482.58 | 2.20 | 0% |
24 | 0xdedb972861d450e1ef95b181fb286f7c785030ab | 750.00 | 0.66 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ HIBEANZ
Top 10 ví đầu bảng chiếm 99.84% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 0.15% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0.02% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.