#1091 Energi NRG
Giá Energi (NRG)
$0.1319502407
-2.62%3,034.8555365489 VND
Mua
3,034.8555365489 đ
Bán
3,034.8423415249 đ
$0.1304123922
$0.1501531410
- Vốn hóa thị trường $10,045,120
- Dao động 1h -0.68 %
- Khối lượng 24h $1,054,645
- Dao động 24h -2.62 %
- Lượng cung lưu hành 10,045,120 NRG
- Dao động 7 ngày 0.58 %
Thị trường Energi (NRG)
# | Sàn giao dịch | Cặp | Giá | Khối lượng giao dịch | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|
1 | MEXC | NRG/USDT | $0.13 | $563,015.56 | 08:59:13 2024/04/26 |
2 | Mercatox | NRG/BTC | $0.23 | $167,367.93 | 09:11:14 2024/04/26 |
3 | LBank | NRG/USDT | $0.13 | $158,415.86 | 08:59:13 2024/04/26 |
4 | CoinEx | NRG/USDT | $0.13 | $4,907.21 | 09:02:18 2024/04/26 |
5 | Uniswap v3 (Ethereum) | NRGE/WETH | $0.13 | $3,013.60 | 08:59:13 2024/04/26 |
6 | CoinEx | NRG/BTC | $0.13 | $2,629.46 | 09:02:18 2024/04/26 |
7 | Indodax | NRG/IDR | $0.14 | $661.48 | 09:02:18 2024/04/26 |
8 | Hotbit | NRG/USDT | $0.08 | $90.88 | 09:01:51 2023/05/22 |
9 | HitBTC | NRG/BTC | $0.09 | $0.00 | 09:02:18 2024/04/26 |
10 | Bitbns | NRG/INR | $0.19 | $0.00 | 09:11:14 2024/04/26 |