#1290 Effect Network EFX
Giá Effect Network (EFX)
$0.0215679824
-6.82%496.0635955077 VND
Mua
496.0635955077 đ
Bán
496.0614387094 đ
$0.0200943660
$0.0329671074
- Vốn hóa thị trường $14,019,189
- Dao động 1h -0 %
- Khối lượng 24h $44,965
- Dao động 24h -6.82 %
- Lượng cung lưu hành 5,438,766 EFX
- Dao động 7 ngày -16.1 %
Top địa chỉ Effect Network (EFX) theo số dư
Có tất cả 25 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ Effect Network (EFX) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0x2012100c46066be46c41578cf71be4829fc16bfe | 88,635.65 | 1,911.69 | 22.11% |
2 | 0xe26e3ae934f595d5f9750531de0865f3e702c2e1 | 87,859.82 | 1,894.96 | 21.91% |
3 | 0x2c630b16aa53ae0189880e15c23323688acb607c | 69,508.00 | 1,499.15 | 17.34% |
4 | 0x67071fc7f4cf8a0fd272d66a5d06fba850198f74 | 16,581.48 | 357.63 | 4.14% |
5 | 0x56846634ab5ac82061f29f9ad9f29ddd7be5f043 | 16,540.38 | 356.74 | 4.13% |
6 | 0xf03f2303cc57bc5cd63255749e86ed8886ca68fc | 16,494.22 | 355.75 | 4.11% |
7 | 0xc7569a401784a1be1c771787c1e8038a58375754 | 16,488.45 | 355.62 | 4.11% |
8 | 0xdb22b84b0914418ff9f83e914690df9431304811 | 12,080.22 | 260.55 | 3.01% |
9 | 0xe5277492d6a6f83013cf271ad6488f0958668f94 | 8,825.80 | 190.35 | 2.2% |
10 | 0x28d86c956e8ae00a5930b0871f730ed762f01e25 | 8,652.76 | 186.62 | 2.16% |
11 | 0x6da3ea739c0b05edc62c5eee652c9367310aba23 | 8,480.07 | 182.90 | 2.12% |
12 | 0x2e4e1d1586288ebdbb9fc9fb5d87c51da573c6d8 | 8,441.49 | 182.07 | 2.11% |
13 | 0xb2f645701057dce519f51eb21c7ab65dccb9bb6a | 8,437.88 | 181.99 | 2.1% |
14 | 0xbce0a3ade425f95c2003e8eda312cad6cfbdf894 | 8,437.88 | 181.99 | 2.1% |
15 | 0x2a3f345f5e8d35d37d0cae6feae08d60524fa7d8 | 8,180.35 | 176.43 | 2.04% |
16 | 0xa1f095b8a4067c98d32369a1c9e3e210d5aa1a80 | 4,316.39 | 93.10 | 1.08% |
17 | 0xa379a4c645fb06d749fea6ecf4eb6ca75670de6b | 3,257.75 | 70.26 | 0.81% |
18 | 0xa7107bb01920f068041eba42ed6c32818bfd44b8 | 2,252.00 | 48.57 | 0.56% |
19 | 0x7cada4c14d8bc99b648409d0f9d1d87ea79a4d29 | 2,243.47 | 48.39 | 0.56% |
20 | 0xf51669f12778ce25490e892803249d8e7708fcba | 1,917.00 | 41.35 | 0.48% |
21 | 0x15eb9103b3b5eb4f22bddeac58a5d2a6dd553ed2 | 1,807.56 | 38.99 | 0.45% |
22 | 0x7c418b3a0702d850948c87a9b23cea373ac8b7b5 | 1,323.00 | 28.53 | 0.33% |
23 | 0xef5077f3eb8dd691d6ede1196d6cd69358ab5a4b | 137.49 | 2.97 | 0.03% |
24 | 0xb5d112acb6a922d89d0c2d75c2a1f118fc306b33 | 22.00 | 0.47 | 0.01% |
25 | 0x8127192c2e4703dfb47f087883cc3120fe061cb8 | 14.00 | 0.30 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ EFX
Top 10 ví đầu bảng chiếm 85.22% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 13.96% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0.82% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.