#3645 CRYN CRYN
Giá CRYN (CRYN)
$3.14
1.27%72,321.9070776277 VND
Mua
72,321.9070776277 đ
Bán
72,321.5926345534 đ
$2.3889394409
$3.2772664598
- Vốn hóa thị trường $2,795,049,546
- Dao động 1h 0.59 %
- Khối lượng 24h $102,518
- Dao động 24h 1.27 %
- Lượng cung lưu hành 0 CRYN
- Dao động 7 ngày 0.27 %
Top địa chỉ CRYN (CRYN) theo số dư
Có tất cả 29 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ CRYN (CRYN) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0x610239cd91928acbb5df99568d5dce3d2db2b613 | 0.02 | 0.06 | 19.99% |
2 | 0x9aec32ab823afca428eaa38488dab6d164c81aec | 0.01 | 0.04 | 16% |
3 | 0xcebfea5265512d82bc697fde4560e82217fee354 | 0.01 | 0.03 | 12% |
4 | 0xca56a6907bc64f369e842985642693ac1bedaf67 | 0.01 | 0.03 | 10% |
5 | 0x7f85a1d215d6eba628dde0fe331497463d8260bd | 0.01 | 0.03 | 9.99% |
6 | 0x4a6b2c2f0434e4b7a4f32775967267de9d41c9cf | 0.01 | 0.02 | 7% |
7 | 0xd93137b4e57578fd087c53edd6e4477bd6acdb32 | 0.01 | 0.02 | 6% |
8 | 0x6ec8529e9671472e8e790fb5021080e092a649c1 | 0.01 | 0.02 | 6% |
9 | 0xb20248d99c42036cd4e642b080cc56334a96b1cf | 0.00 | 0.01 | 5% |
10 | 0x7afb90cf825a8921ed77cfb0cdf08e1b4b97eef0 | 0.00 | 0.01 | 5% |
11 | 0xe1dab2524b7d05f4b73329a57aed8fe1d8289384 | 0.00 | 0.01 | 3% |
12 | 0xf33938adc886d6b7bc042518e8f416a4bb0bef50 | 0.00 | 0.00 | 0.01% |
13 | 0xa907c9082417c2daffbe309d8100e04cf162c5a9 | 0.00 | 0.00 | 0.01% |
14 | 0x120051a72966950b8ce12eb5496b5d1eeec1541b | 0.00 | 0.00 | 0% |
15 | 0xfdee93c5e70ef85c3da3ab76ceff1493fbae7d82 | 0.00 | 0.00 | 0% |
16 | 0x6d049ab54fc84ee303f3c40c76025ff81aa72e12 | 0.00 | 0.00 | 0% |
17 | 0x2982bb64bcd07ac3315c32cb2bb7e5e8a2de7d67 | 0.00 | 0.00 | 0% |
18 | 0x3173717d9e4d38589a41cf8e1c9017f2971c3b46 | 0.00 | 0.00 | 0% |
19 | 0xf6788c43b94fbe9b464fe71b0f49c799dbf8be9d | 0.00 | 0.00 | 0% |
20 | 0x26ae4fc3a53d40554d6b675eec7ca02d253b2dfa | 0.00 | 0.00 | 0% |
21 | 0xbe86abaa5c1430518ca69b3287b44c6ca4991af2 | 0.00 | 0.00 | 0% |
22 | 0xfbc2f698f5b8ce5d11615218bf1be896ef3d9f60 | 0.00 | 0.00 | 0% |
23 | 0x521a1bcdf6b7b2f3f5c89a3b0f86521e7e50d9f6 | 0.00 | 0.00 | 0% |
24 | 0x9e97cdf07973f188036cf659b058154178855718 | 0.00 | 0.00 | 0% |
25 | 0xc555371e52ba5eb8ab2ed7c7ba4c0b168b0e20d0 | 0.00 | 0.00 | 0% |
26 | 0x75dd50971b4720e3cc5ab7cbdeb02a4d5a88188d | 0.00 | 0.00 | 0% |
27 | 0x69a70af7da0eade3b7baea16fa3a8cbc125fa387 | 0.00 | 0.00 | 0% |
28 | 0x4bc2484159ab35f52cd45061e5413e42482c9871 | 0.00 | 0.00 | 0% |
29 | 0xe20f2ce759b9a064880f52a34f957041af9ea880 | 0.00 | 0.00 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ CRYN
Top 10 ví đầu bảng chiếm 96.98% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 3.02% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.