#8216 BNS Token BNS
Giá BNS Token (BNS)
$0.0002497528
0.00%5.7443151742 VND
Mua
5.7443151742 đ
Bán
5.7442901989 đ
$0.0002497528
$0.0002497528
- Vốn hóa thị trường $624,382
- Dao động 1h 0 %
- Khối lượng 24h $0
- Dao động 24h 0.00 %
- Lượng cung lưu hành 0 BNS
- Dao động 7 ngày -6.34 %
Top địa chỉ BNS Token (BNS) theo số dư
Có tất cả 28 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ BNS Token (BNS) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0x12559b3ee73081620d4c4c09e44c37c7e3a69afc | 0.24 | 0.00 | 97.89% |
2 | 0xeb31973e0febf3e3d7058234a5ebbae1ab4b8c23 | 0.00 | 0.00 | 1.7% |
3 | 0x2910070fdb84afbb1bab005e532a25550007adb9 | 0.00 | 0.00 | 0.23% |
4 | 0x15653d15d2169b2247ce02885eb398ad49f61b43 | 0.00 | 0.00 | 0.09% |
5 | 0x03084f06463f35ff8f59e86d949b44a984dcbc95 | 0.00 | 0.00 | 0.08% |
6 | 0xe8ee8648d29df0b5616536b94ac2f7fe299df09d | 0.00 | 0.00 | 0% |
7 | 0xf043b1e8cf86ca773bdf22c632f4350c74448d4a | 0.00 | 0.00 | 0% |
8 | 0x0c198d91da2955666fbecc9c61294c6fabb6e9e4 | 0.00 | 0.00 | 0% |
9 | 0x994e5bd70cee17ceba42960fc814a3da98d85b85 | 0.00 | 0.00 | 0% |
10 | 0x41fb29339fec3149fbe6ac42cdfab676a0b190a1 | 0.00 | 0.00 | 0% |
11 | 0xaf4afb03963f3f5f87a3e20a0f9191270c7b3436 | 0.00 | 0.00 | 0% |
12 | 0xb40391d860fcbdf4a4cdbefc3a214e9195e08a91 | 0.00 | 0.00 | 0% |
13 | 0x2aa6edacdc26a239e6786cba2ac1a1b666893a8d | 0.00 | 0.00 | 0% |
14 | 0xbd07a87aafcb6a37a98cddf08ef0c5ac75d0475b | 0.00 | 0.00 | 0% |
15 | 0xc94a6b5813263c85bfc732837b329361f409e581 | 0.00 | 0.00 | 0% |
16 | 0x8c2e5fbecf58bbe37630225a0248d8c288b38734 | 0.00 | 0.00 | 0% |
17 | 0x1fe40f3cb4cd424abab151bc0cd8dffc7eb299af | 0.00 | 0.00 | 0% |
18 | 0x467094745e4ca06a39dc90d8d391cc337127cac5 | 0.00 | 0.00 | 0% |
19 | 0xd996035db82cae33ba1f16fdf23b816e5e9faabb | 0.00 | 0.00 | 0% |
20 | 0x9b11a0d872142faff1d09869cad38a34574d7383 | 0.00 | 0.00 | 0% |
21 | 0x7d69d658806fbe1d0e7e23b883a02ce16b14506f | 0.00 | 0.00 | 0% |
22 | 0x222f4404b8fb6b48af2d41e5eac85a54de57b476 | 0.00 | 0.00 | 0% |
23 | 0xfff2f51902a61f840045bf3736e7d835d0ff7489 | 0.00 | 0.00 | 0% |
24 | 0x302cfd7a1175ddef42eaa6e637823205051b739f | 0.00 | 0.00 | 0% |
25 | 0x842da5f6f4a5727168421e85362374c71b1fbb41 | 0.00 | 0.00 | 0% |
26 | 0x2d37da95cc8f7a03063d6aa186c899045076776e | 0.00 | 0.00 | 0% |
27 | 0xf19c1b88be2b09bfba6c18889baf4f46cfe33a28 | 0.00 | 0.00 | 0% |
28 | 0x1f74fdd8b07bb3932dd424237412605f87a02814 | 0.00 | 0.00 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ BNS
Top 10 ví đầu bảng chiếm 99.99% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.