#7697 3X Short TRX Token TRXBEAR
Giá 3X Short TRX Token (TRXBEAR)
$0.0000000015
0.00%0.0000345021 VND
Mua
0.0000345021 đ
Bán
0.0000345020 đ
$0.0000000015
$0.0000000015
- Vốn hóa thị trường $0
- Dao động 1h -0 %
- Khối lượng 24h $0
- Dao động 24h 0.00 %
- Lượng cung lưu hành 0 TRXBEAR
- Dao động 7 ngày -0.01 %
Top địa chỉ 3X Short TRX Token (TRXBEAR) theo số dư
Có tất cả 31 ví lưu trữ BTC, trong số đó có - địa chỉ hoạt động thường xuyên.
Bảng bên dưới là những địa chỉ đang nắm giữ 3X Short TRX Token (TRXBEAR) nhiều nhất.
# | Địa chỉ ví | Số dư ví | Trị giá (USD) | % Tổng cung |
---|---|---|---|---|
1 | 0xa910f92acdaf488fa6ef02174fb86208ad7722ba | 12,707,634,142,735.42 | 19,062.63 | 51.23% |
2 | 0x97f991971a37d4ca58064e6a98fc563f03a71e5c | 12,088,815,230,259.40 | 18,134.35 | 48.73% |
3 | 0xd46ae8c49983e86b2332ded26d1f88158c55c0c8 | 4,260,232,766.95 | 6.39 | 0.02% |
4 | 0xb0b6adbc90cd101955086f40caf183a4938efb27 | 1,246,257,373.43 | 1.87 | 0.01% |
5 | 0x50ac269348c57a4bb4ba23523ceb99849170be49 | 1,049,815,687.63 | 1.57 | 0% |
6 | 0xeabdf0366f03f677c39e10182a92593d501f38c3 | 841,372,054.71 | 1.26 | 0% |
7 | 0x0f8b6c67f0bf4386c33b0dc4b7f05e3919d67aa5 | 803,051,296.96 | 1.20 | 0% |
8 | 0xb83629a173a3825e3dc31055559dd227e0a317d5 | 530,100,000.00 | 0.80 | 0% |
9 | 0xfc352921b84386465b925642fd7e52080e7bafc7 | 213,892,346.13 | 0.32 | 0% |
10 | 0xc2b4a98a208333310491c5ab2ac2ee957a4fbe05 | 208,517,855.02 | 0.31 | 0% |
11 | 0x4704726e650b1728fdf58baf894f372ab55b5da7 | 89,935,316.37 | 0.13 | 0% |
12 | 0xd663ba102fdd788c7650434f6402ab96d092d9d6 | 71,000,000.00 | 0.11 | 0% |
13 | 0xe33a3b3a9f0ec67150cf68dc66232d013fc18b05 | 47,966,417.50 | 0.07 | 0% |
14 | 0x1d99989944f3561fd463646e2b332ef2ac27824b | 35,396,066.19 | 0.05 | 0% |
15 | 0x628318dbaf393508f54eadd236ea0a4c79169116 | 30,027,376.90 | 0.05 | 0% |
16 | 0x28c6c06298d514db089934071355e5743bf21d60 | 13,689,468.22 | 0.02 | 0% |
17 | 0x8d57d42557270c5646bd4625cc6036c2826991e4 | 10,059,064.10 | 0.02 | 0% |
18 | 0xc307b5c9c64b794230fced4141d31b3812f0a1d5 | 9,615,681.69 | 0.01 | 0% |
19 | 0xa3a41f0ca3d3f57b374423b9355641bccab965d2 | 7,000,070.00 | 0.01 | 0% |
20 | 0x2899120905e72e9c14265b876bd960603359fea6 | 7,000,000.00 | 0.01 | 0% |
21 | 0x21e4287a99f8ad7d3c13b26ab8320b3b3323f84e | 2,957,753.00 | 0.00 | 0% |
22 | 0xed27c9d5b85fa3f1fb80080a1064ece990c6207f | 2,212,558.82 | 0.00 | 0% |
23 | 0xb39ea8c6465910bb02932a897b6b8d739e1f28a5 | 1,410,267.01 | 0.00 | 0% |
24 | 0x97a93f750b6e26405827beb128ed2c1ee0dccb70 | 1,118,605.89 | 0.00 | 0% |
25 | 0x559c3ef98a34b1d505121c1600941596143bc99f | 819,122.20 | 0.00 | 0% |
26 | 0x93e9a78004b7d9740462bd27b86957782e8204b3 | 5,396.22 | 0.00 | 0% |
27 | 0xfc2b10c4f692306dc3cbcaf3e028c8f2838c4071 | 99.93 | 0.00 | 0% |
28 | 0x51715784a38aadf28b2ee74aec71ad99c9713126 | 5.00 | 0.00 | 0% |
29 | 0x968efd6895d96f484d4aa7d687dd73343971091b | 0.97 | 0.00 | 0% |
30 | 0xaf9ff1703298c6d8740138d9fc25ee61c8e825c3 | 0.06 | 0.00 | 0% |
31 | 0xfc4229524d87b7ece01e82b4a3ec1abc44e7ec60 | 0.00 | 0.00 | 0% |
Thống kê top địa chỉ trữ TRXBEAR
Top 10 ví đầu bảng chiếm 99.99% tổng cung toàn thị trường.
Top 20 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.
Top 50 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.
Top 100 ví đầu bảng chiếm 0% tổng cung toàn thị trường.