So sánh tiền ảo ZIMBOCASH (ZASH) và Everest (ID)

So sánh ZIMBOCASH (ZASH) và Everest (ID) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ZIMBOCASH (ZASH)

Giá ZIMBOCASH (ZASH) hôm nay là 0.0019675035 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá ZIMBOCASH (ZASH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-67.72%). Trong tuần vừa qua, giá ZASH đã tăng -2.42%.

Trong 24 giờ qua, giá ZIMBOCASH (ZASH) đạt mức cao nhất là $0.0073456396giá thấp nhất là $0.0010169990. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063286406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 146 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,129,543 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1045404498 USD (cập nhật lúc 20:49:00 2024/05/05). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-67.72%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm -2.42%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1085834605giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0338391147.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 169,907 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,199,870 USD.

So sánh giá ZIMBOCASH (ZASH) và Everest (ID)

ZIMBOCASH ZIMBOCASH (ZASH)Everest Everest (ID)
Xếp hạng#1032#1034
Giá$0.0019675035$0.1045404498
Giá (24h) $-0.1332332875
-67.72%
$0.4565492061
4.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0010169990
$0.0073456396
$0.0747443457
$0.1085834605
Khối lượng giao dịch 24h146169,907
Vốn hóa$8,853,766$83,632,360
Giao dịch / Vốn hóa0.353470.14587
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,129,543 ZASH12,199,870 ID
Tổng cung3,129,543 ZASH12,199,870 ID
Tổng cung tối đa4,500,000,000 ZASH800,000,000 ID
Tỷ lệ lưu hành35.35%14.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ZIMBOCASH (ZASH) và Everest (ID)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ZIMBOCASH (ZASH) và Everest (ID)