So sánh tiền ảo ZIMBOCASH (ZASH) và Dynex (DNX)

So sánh ZIMBOCASH (ZASH) và Dynex (DNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ZIMBOCASH (ZASH)

Giá ZIMBOCASH (ZASH) hôm nay là 0.0019675035 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá ZIMBOCASH (ZASH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-67.72%). Trong tuần vừa qua, giá ZASH đã tăng 3.11%.

Trong 24 giờ qua, giá ZIMBOCASH (ZASH) đạt mức cao nhất là $0.0073456396giá thấp nhất là $0.0010169990. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063286406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 146 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,129,543 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dynex (DNX)

Giá Dynex (DNX) hôm nay là 0.1436900433 USD (cập nhật lúc 16:38:00 2025/01/28). Giá Dynex (DNX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-67.72%). Trong tuần vừa qua, giá DNX đã tăng 3.11%.

Trong 24 giờ qua, giá Dynex (DNX) đạt mức cao nhất là $0.5805123439giá thấp nhất là $0.1385204320. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4419919119.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 654,086 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,353,072 USD.

So sánh giá ZIMBOCASH (ZASH) và Dynex (DNX)

ZIMBOCASH ZIMBOCASH (ZASH)Dynex Dynex (DNX)
Xếp hạng#1032#1034
Giá$0.0019675035$0.1436900433
Giá (24h) $-0.1332332875
-67.72%
$1.3631127361
9.49%
Giá thấp / cao 24h$0.0010169990
$0.0073456396
$0.1385204320
$0.5805123439
Khối lượng giao dịch 24h146654,086
Vốn hóa$8,853,766$15,805,905
Giao dịch / Vốn hóa0.353470.90808
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,129,543 ZASH14,353,072 DNX
Tổng cung3,129,543 ZASH14,353,072 DNX
Tổng cung tối đa4,500,000,000 ZASH110,000,000 DNX
Tỷ lệ lưu hành35.35%90.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ZIMBOCASH (ZASH) và Dynex (DNX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ZIMBOCASH (ZASH) và Dynex (DNX)