So sánh tiền ảo Zenswap Network Token (ZNT) và Decentralized Asset Trading Platform (DATP)
So sánh Zenswap Network Token (ZNT) và Decentralized Asset Trading Platform (DATP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Zenswap Network Token (ZNT)
Giá Zenswap Network Token (ZNT) hôm nay là 0.0000319606 USD (cập nhật lúc 13:16:00 2024/04/29). Giá Zenswap Network Token (ZNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.46%). Trong tuần vừa qua, giá ZNT đã giảm -0.87%.
Trong 24 giờ qua, giá Zenswap Network Token (ZNT) đạt mức cao nhất là $0.0000332865 và giá thấp nhất là $0.0000290397. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000042468.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Decentralized Asset Trading Platform (DATP)
Giá Decentralized Asset Trading Platform (DATP) hôm nay là 0.0000319606 USD (cập nhật lúc 13:16:00 2024/04/29). Giá Decentralized Asset Trading Platform (DATP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.46%). Trong tuần vừa qua, giá DATP đã giảm -0.87%.
Trong 24 giờ qua, giá Decentralized Asset Trading Platform (DATP) đạt mức cao nhất là $0.0000332865 và giá thấp nhất là $0.0000290397. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000042468.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Zenswap Network Token (ZNT) và Decentralized Asset Trading Platform (DATP)
Zenswap Network Token (ZNT) | Decentralized Asset Trading Platform (DATP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8668 | #8669 |
Giá | $0.0000319606 | $0.0000319606 |
Giá (24h) |
$-0.0001105312 -3.46% |
$-0.0001105312 -3.46% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000290397 $0.0000332865 | $0.0000290397 $0.0000332865 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $639,213 | $479,409 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 ZNT | 0 DATP |
Tổng cung | 0 ZNT | 0 DATP |
Tổng cung tối đa | - ZNT | - DATP |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |