So sánh tiền ảo yTSLA Finance (yTSLA) và Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG)
So sánh yTSLA Finance (yTSLA) và Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo yTSLA Finance (yTSLA)
Giá yTSLA Finance (yTSLA) hôm nay là 0.9190718296 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá yTSLA Finance (yTSLA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-81.95%). Trong tuần vừa qua, giá yTSLA đã tăng 0.18%.
Trong 24 giờ qua, giá yTSLA Finance (yTSLA) đạt mức cao nhất là $0.9190718296 và giá thấp nhất là $0.9190718296. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 61,048 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG)
Giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) hôm nay là 0.0530059444 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-81.95%). Trong tuần vừa qua, giá BCUG đã tăng 0.18%.
Trong 24 giờ qua, giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) đạt mức cao nhất là $0.0591422402 và giá thấp nhất là $0.0514368692. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0077053710.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,450 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 73,036 USD.
So sánh giá yTSLA Finance (yTSLA) và Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG)
yTSLA Finance (yTSLA) | Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2283 | #2286 |
Giá | $0.9190718296 | $0.0530059444 |
Giá (24h) |
$-75.3174974264 -81.95% |
$0.0310990185 0.59% |
Giá thấp / cao 24h | $0.9190718296 $0.9190718296 | $0.0514368692 $0.0591422402 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 16,450 |
Vốn hóa | $63,959 | $530,059 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.95448 | 0.13779 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 61,048 yTSLA | 73,036 BCUG |
Tổng cung | 61,048 yTSLA | 73,036 BCUG |
Tổng cung tối đa | - yTSLA | 10,000,000 BCUG |
Tỷ lệ lưu hành | 95.45% | 13.78% |