So sánh tiền ảo DFI.Money (YFII) và NULS (NULS)

So sánh DFI.Money (YFII) và NULS (NULS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DFI.Money (YFII)

Giá DFI.Money (YFII) hôm nay là 517.52 USD (cập nhật lúc 07:07:00 2024/04/27). Giá DFI.Money (YFII) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.15%). Trong tuần vừa qua, giá YFII đã giảm 3.13%.

Trong 24 giờ qua, giá DFI.Money (YFII) đạt mức cao nhất là $553.7531143325giá thấp nhất là $440.5286481277. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $113.2244662047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,523,043 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,974,065 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NULS (NULS)

Giá NULS (NULS) hôm nay là 0.6885560231 USD (cập nhật lúc 07:08:00 2024/04/27). Giá NULS (NULS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.15%). Trong tuần vừa qua, giá NULS đã tăng 3.13%.

Trong 24 giờ qua, giá NULS (NULS) đạt mức cao nhất là $0.7840154299giá thấp nhất là $0.6176887754. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1663266545.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,672,930 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 74,578,597 USD.

So sánh giá DFI.Money (YFII) và NULS (NULS)

DFI.Money DFI.Money (YFII)NULS NULS (NULS)
Xếp hạng#873#502
Giá$517.52$0.6885560231
Giá (24h) $1,629.2149341290
3.15%
$1.1198792972
1.63%
Giá thấp / cao 24h$440.5286481277
$553.7531143325
$0.6176887754
$0.7840154299
Khối lượng giao dịch 24h3,523,0438,672,930
Vốn hóa$20,377,211$87,662,565
Giao dịch / Vốn hóa0.980220.85075
Chiếm thị phần0.0009%0.0032%
Tổng lưu hành19,974,065 YFII74,578,597 NULS
Tổng cung19,974,065 YFII74,578,597 NULS
Tổng cung tối đa39,375 YFII- NULS
Tỷ lệ lưu hành98.02%85.07%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DFI.Money (YFII) và NULS (NULS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DFI.Money (YFII) và NULS (NULS)