So sánh tiền ảo DFI.Money (YFII) và Hermez Network (HEZ)

So sánh DFI.Money (YFII) và Hermez Network (HEZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DFI.Money (YFII)

Giá DFI.Money (YFII) hôm nay là 456.23 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2024/05/09). Giá DFI.Money (YFII) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.08%). Trong tuần vừa qua, giá YFII đã giảm 0.17%.

Trong 24 giờ qua, giá DFI.Money (YFII) đạt mức cao nhất là $506.1637916030giá thấp nhất là $447.7774786358. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $58.3863129672.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,182,818 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,608,553 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.05 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2024/05/09). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.08%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã tăng 0.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1792555629giá thấp nhất là $4.0011605723. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1780949906.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,583 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,024,437 USD.

So sánh giá DFI.Money (YFII) và Hermez Network (HEZ)

DFI.Money DFI.Money (YFII)Hermez Network Hermez Network (HEZ)
Xếp hạng#915#886
Giá$456.23$4.05
Giá (24h) $-490.8996846165
-1.08%
$-2.4803354654
-0.61%
Giá thấp / cao 24h$447.7774786358
$506.1637916030
$4.0011605723
$4.1792555629
Khối lượng giao dịch 24h3,182,81816,583
Vốn hóa$17,963,954$404,775,262
Giao dịch / Vốn hóa0.980220.047
Chiếm thị phần0.0008%0%
Tổng lưu hành17,608,553 YFII19,024,437 HEZ
Tổng cung17,608,553 YFII19,024,437 HEZ
Tổng cung tối đa39,375 YFII100,000,000 HEZ
Tỷ lệ lưu hành98.02%4.7%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DFI.Money (YFII) và Hermez Network (HEZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DFI.Money (YFII) và Hermez Network (HEZ)