So sánh tiền ảo Wombat Exchange (WOM) và VNX Swiss Franc (VCHF)

So sánh Wombat Exchange (WOM) và VNX Swiss Franc (VCHF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wombat Exchange (WOM)

Giá Wombat Exchange (WOM) hôm nay là 0.0273416633 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wombat Exchange (WOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.42%). Trong tuần vừa qua, giá WOM đã giảm -0.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Wombat Exchange (WOM) đạt mức cao nhất là $0.0310628594giá thấp nhất là $0.0273084255. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037544339.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 66,263 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,600,285 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Swiss Franc (VCHF)

Giá VNX Swiss Franc (VCHF) hôm nay là 1.11 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VNX Swiss Franc (VCHF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.42%). Trong tuần vừa qua, giá VCHF đã giảm -0.09%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Swiss Franc (VCHF) đạt mức cao nhất là $1.1119320418giá thấp nhất là $1.0895198373. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0224122045.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,538 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,320,071 USD.

So sánh giá Wombat Exchange (WOM) và VNX Swiss Franc (VCHF)

Wombat Exchange Wombat Exchange (WOM)VNX Swiss Franc VNX Swiss Franc (VCHF)
Xếp hạng#1615#1197
Giá$0.0273416633$1.11
Giá (24h) $-0.0387295590
-1.42%
$-0.1522896666
-0.14%
Giá thấp / cao 24h$0.0273084255
$0.0310628594
$1.0895198373
$1.1119320418
Khối lượng giao dịch 24h66,26311,538
Vốn hóa$27,341,663$7,320,071
Giao dịch / Vốn hóa0.058531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,600,285 WOM7,320,071 VCHF
Tổng cung1,600,285 WOM7,320,071 VCHF
Tổng cung tối đa- WOM- VCHF
Tỷ lệ lưu hành5.85%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wombat Exchange (WOM) và VNX Swiss Franc (VCHF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wombat Exchange (WOM) và VNX Swiss Franc (VCHF)