So sánh tiền ảo Wombat Exchange (WOM) và HyperCash (HC)

So sánh Wombat Exchange (WOM) và HyperCash (HC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wombat Exchange (WOM)

Giá Wombat Exchange (WOM) hôm nay là 0.0219857267 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Wombat Exchange (WOM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.21%). Trong tuần vừa qua, giá WOM đã giảm -4.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Wombat Exchange (WOM) đạt mức cao nhất là $0.0310628594giá thấp nhất là $0.0209039463. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0101589131.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 82,799 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,286,806 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HyperCash (HC)

Giá HyperCash (HC) hôm nay là 0.0340732487 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá HyperCash (HC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.21%). Trong tuần vừa qua, giá HC đã giảm -4.12%.

Trong 24 giờ qua, giá HyperCash (HC) đạt mức cao nhất là $0.0394636857giá thấp nhất là $0.0299311642. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0095325215.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 110,595 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,535,746 USD.

So sánh giá Wombat Exchange (WOM) và HyperCash (HC)

Wombat Exchange Wombat Exchange (WOM)HyperCash HyperCash (HC)
Xếp hạng#1718#1674
Giá$0.0219857267$0.0340732487
Giá (24h) $0.0265191167
1.21%
$-0.0123548343
-0.36%
Giá thấp / cao 24h$0.0209039463
$0.0310628594
$0.0299311642
$0.0394636857
Khối lượng giao dịch 24h82,799110,595
Vốn hóa$21,985,727$2,862,153
Giao dịch / Vốn hóa0.058530.53657
Chiếm thị phần0%0.0001%
Tổng lưu hành1,286,806 WOM1,535,746 HC
Tổng cung1,286,806 WOM1,535,746 HC
Tổng cung tối đa- WOM84,000,000 HC
Tỷ lệ lưu hành5.85%53.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wombat Exchange (WOM) và HyperCash (HC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wombat Exchange (WOM) và HyperCash (HC)