So sánh tiền ảo Wombat Exchange (WOM) và Heroes Chained (HEC)

So sánh Wombat Exchange (WOM) và Heroes Chained (HEC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wombat Exchange (WOM)

Giá Wombat Exchange (WOM) hôm nay là 0.0273416633 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wombat Exchange (WOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.42%). Trong tuần vừa qua, giá WOM đã giảm -1.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Wombat Exchange (WOM) đạt mức cao nhất là $0.0310628594giá thấp nhất là $0.0273084255. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037544339.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 66,263 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,600,285 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Heroes Chained (HEC)

Giá Heroes Chained (HEC) hôm nay là 0.0351379657 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Heroes Chained (HEC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.42%). Trong tuần vừa qua, giá HEC đã giảm -1.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Heroes Chained (HEC) đạt mức cao nhất là $0.0386413813giá thấp nhất là $0.0339061410. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0047352403.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 235,884 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,727,169 USD.

So sánh giá Wombat Exchange (WOM) và Heroes Chained (HEC)

Wombat Exchange Wombat Exchange (WOM)Heroes Chained Heroes Chained (HEC)
Xếp hạng#1615#1601
Giá$0.0273416633$0.0351379657
Giá (24h) $-0.0387295590
-1.42%
$-0.0672533534
-1.91%
Giá thấp / cao 24h$0.0273084255
$0.0310628594
$0.0339061410
$0.0386413813
Khối lượng giao dịch 24h66,263235,884
Vốn hóa$27,341,663$3,513,797
Giao dịch / Vốn hóa0.058530.49154
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,600,285 WOM1,727,169 HEC
Tổng cung1,600,285 WOM1,727,169 HEC
Tổng cung tối đa- WOM100,000,000 HEC
Tỷ lệ lưu hành5.85%49.15%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wombat Exchange (WOM) và Heroes Chained (HEC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wombat Exchange (WOM) và Heroes Chained (HEC)