So sánh tiền ảo Winnerz (WNZ) và GPEX (GPX)
So sánh Winnerz (WNZ) và GPEX (GPX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)
Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0518741205 USD (cập nhật lúc 23:28:00 2024/05/09). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.09%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -0.03%.
Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0524253054 và giá thấp nhất là $0.0518048664. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006204390.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 215,602 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,081,633 USD.
Tổng quan giá tiền ảo GPEX (GPX)
Giá GPEX (GPX) hôm nay là 0.7799399036 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2023/12/13). Giá GPEX (GPX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.09%). Trong tuần vừa qua, giá GPX đã giảm -0.03%.
Trong 24 giờ qua, giá GPEX (GPX) đạt mức cao nhất là $0.7799399036 và giá thấp nhất là $0.7799399036. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,072,461 USD.
So sánh giá Winnerz (WNZ) và GPEX (GPX)
Winnerz (WNZ) | GPEX (GPX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1061 | #1048 |
Giá | $0.0518741205 | $0.7799399036 |
Giá (24h) |
$-0.0048045157 -0.09% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0518048664 $0.0524253054 | $0.7799399036 $0.7799399036 |
Khối lượng giao dịch 24h | 215,602 | 0 |
Vốn hóa | $518,741,205 | $779,939,904 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.02136 | 0.00779 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 11,081,633 WNZ | 6,072,461 GPX |
Tổng cung | 11,081,633 WNZ | 6,072,461 GPX |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 WNZ | 1,000,000,000 GPX |
Tỷ lệ lưu hành | 2.14% | 0.78% |