So sánh tiền ảo Winnerz (WNZ) và UX Chain (UX)

So sánh Winnerz (WNZ) và UX Chain (UX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)

Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0516993198 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -7.22%.

Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0522124338giá thấp nhất là $0.0516927371. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005196967.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 220,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,044,291 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UX Chain (UX)

Giá UX Chain (UX) hôm nay là 0.0026627114 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá UX Chain (UX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá UX đã giảm -7.22%.

Trong 24 giờ qua, giá UX Chain (UX) đạt mức cao nhất là $0.0029855864giá thấp nhất là $0.0026482043. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003373820.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,343 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,608,681 USD.

So sánh giá Winnerz (WNZ) và UX Chain (UX)

Winnerz Winnerz (WNZ)UX Chain UX Chain (UX)
Xếp hạng#1055#1068
Giá$0.0516993198$0.0026627114
Giá (24h) $-0.0027368177
-0.05%
$-0.0028845931
-1.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0516927371
$0.0522124338
$0.0026482043
$0.0029855864
Khối lượng giao dịch 24h220,240139,343
Vốn hóa$516,993,198$32,759,750
Giao dịch / Vốn hóa0.021360.32383
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành11,044,291 WNZ10,608,681 UX
Tổng cung11,044,291 WNZ10,608,681 UX
Tổng cung tối đa10,000,000,000 WNZ- UX
Tỷ lệ lưu hành2.14%32.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Winnerz (WNZ) và UX Chain (UX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Winnerz (WNZ) và UX Chain (UX)