So sánh tiền ảo WagyuSwap (WAG) và ACoconut (AC)

So sánh WagyuSwap (WAG) và ACoconut (AC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo WagyuSwap (WAG)

Giá WagyuSwap (WAG) hôm nay là 0.0016194245 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá WagyuSwap (WAG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.26%). Trong tuần vừa qua, giá WAG đã giảm 9.01%.

Trong 24 giờ qua, giá WagyuSwap (WAG) đạt mức cao nhất là $0.0019505688giá thấp nhất là $0.0015867719. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003637969.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,548 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 87,717 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ACoconut (AC)

Giá ACoconut (AC) hôm nay là 0.0414914286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá ACoconut (AC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.26%). Trong tuần vừa qua, giá AC đã tăng 9.01%.

Trong 24 giờ qua, giá ACoconut (AC) đạt mức cao nhất là $0.0414944009giá thấp nhất là $0.0332445708. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082498302.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,436 USD.

So sánh giá WagyuSwap (WAG) và ACoconut (AC)

WagyuSwap WagyuSwap (WAG)ACoconut ACoconut (AC)
Xếp hạng#2264#2225
Giá$0.0016194245$0.0414914286
Giá (24h) $0.0004206749
0.26%
$0.3515921291
8.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0015867719
$0.0019505688
$0.0332445708
$0.0414944009
Khối lượng giao dịch 24h15,54851
Vốn hóa$809,712$871,320
Giao dịch / Vốn hóa0.108330.12675
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành87,717 WAG110,436 AC
Tổng cung87,717 WAG110,436 AC
Tổng cung tối đa500,000,000 WAG21,000,000 AC
Tỷ lệ lưu hành10.83%12.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá WagyuSwap (WAG) và ACoconut (AC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường WagyuSwap (WAG) và ACoconut (AC)