So sánh tiền ảo WagyuSwap (WAG) và Taklimakan Network (TAN)
So sánh WagyuSwap (WAG) và Taklimakan Network (TAN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo WagyuSwap (WAG)
Giá WagyuSwap (WAG) hôm nay là 0.0017927752 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá WagyuSwap (WAG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.75%). Trong tuần vừa qua, giá WAG đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá WagyuSwap (WAG) đạt mức cao nhất là $0.0019505688 và giá thấp nhất là $0.0015867719. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003637969.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,799 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 97,106 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Taklimakan Network (TAN)
Giá Taklimakan Network (TAN) hôm nay là 0.0009853190 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/01/27). Giá Taklimakan Network (TAN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.75%). Trong tuần vừa qua, giá TAN đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Taklimakan Network (TAN) đạt mức cao nhất là $0.0009853190 và giá thấp nhất là $0.0009853190. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,268 USD.
So sánh giá WagyuSwap (WAG) và Taklimakan Network (TAN)
WagyuSwap (WAG) | Taklimakan Network (TAN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2295 | #2266 |
Giá | $0.0017927752 | $0.0009853190 |
Giá (24h) |
$0.0031397864 1.75% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0015867719 $0.0019505688 | $0.0009853190 $0.0009853190 |
Khối lượng giao dịch 24h | 19,799 | 0 |
Vốn hóa | $896,388 | $343,819 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.10833 | 0.13166 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 97,106 WAG | 45,268 TAN |
Tổng cung | 97,106 WAG | 45,268 TAN |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 WAG | - TAN |
Tỷ lệ lưu hành | 10.83% | 13.17% |