So sánh tiền ảo VNX (VNXLU) và Sakura (SKU)
So sánh VNX (VNXLU) và Sakura (SKU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo VNX (VNXLU)
Giá VNX (VNXLU) hôm nay là 0.0042096065 USD (cập nhật lúc 07:59:00 2024/03/01). Giá VNX (VNXLU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá VNXLU đã giảm -1.16%.
Trong 24 giờ qua, giá VNX (VNXLU) đạt mức cao nhất là $0.0042097309 và giá thấp nhất là $0.0042096065. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001245.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,310 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)
Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0032251764 USD (cập nhật lúc 20:53:00 2024/04/27). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã giảm -1.16%.
Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0038936957 và giá thấp nhất là $0.0027177834. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011759123.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,976 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 170,934 USD.
So sánh giá VNX (VNXLU) và Sakura (SKU)
VNX (VNXLU) | Sakura (SKU) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2104 | #2114 |
Giá | $0.0042096065 | $0.0032251764 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-0.0014258647 -0.44% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0042096065 $0.0042097309 | $0.0027177834 $0.0038936957 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 13,976 |
Vốn hóa | $336,769 | $3,225,176 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.35131 | 0.053 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 118,310 VNXLU | 170,934 SKU |
Tổng cung | 118,310 VNXLU | 170,934 SKU |
Tổng cung tối đa | - VNXLU | 1,000,000,000 SKU |
Tỷ lệ lưu hành | 35.13% | 5.3% |