So sánh tiền ảo VNX Euro (VEUR) và Idle (IDLE)

So sánh VNX Euro (VEUR) và Idle (IDLE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng -26.78%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0870076082giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0229318172.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62,484 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,070,909 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Idle (IDLE)

Giá Idle (IDLE) hôm nay là 0.1788589671 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Idle (IDLE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá IDLE đã giảm -26.78%.

Trong 24 giờ qua, giá Idle (IDLE) đạt mức cao nhất là $0.2529027451giá thấp nhất là $0.1781472591. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0747554860.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,051 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,579,335 USD.

So sánh giá VNX Euro (VEUR) và Idle (IDLE)

VNX Euro VNX Euro (VEUR)Idle Idle (IDLE)
Xếp hạng#1583#1660
Giá$1.08$0.1788589671
Giá (24h) $0.0863328855
0.08%
$0.6337161293
3.54%
Giá thấp / cao 24h$1.0640757910
$1.0870076082
$0.1781472591
$0.2529027451
Khối lượng giao dịch 24h62,4841,051
Vốn hóa$2,070,909$2,325,167
Giao dịch / Vốn hóa10.67924
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,070,909 VEUR1,579,335 IDLE
Tổng cung2,070,909 VEUR1,579,335 IDLE
Tổng cung tối đa- VEUR13,000,000 IDLE
Tỷ lệ lưu hành100%67.92%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VNX Euro (VEUR) và Idle (IDLE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VNX Euro (VEUR) và Idle (IDLE)