So sánh tiền ảo VNX Euro (VEUR) và BSCS (BSCS)
So sánh VNX Euro (VEUR) và BSCS (BSCS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)
Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng 1.51%.
Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0870076082 và giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0229318172.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62,484 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,070,909 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BSCS (BSCS)
Giá BSCS (BSCS) hôm nay là 0.0069073110 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá BSCS (BSCS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá BSCS đã tăng 1.51%.
Trong 24 giờ qua, giá BSCS (BSCS) đạt mức cao nhất là $0.0082789486 và giá thấp nhất là $0.0069073110. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013716375.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 160,637 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,711,134 USD.
So sánh giá VNX Euro (VEUR) và BSCS (BSCS)
VNX Euro (VEUR) | BSCS (BSCS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1583 | #1640 |
Giá | $1.08 | $0.0069073110 |
Giá (24h) |
$0.0863328855 0.08% |
$0.0073562116 1.06% |
Giá thấp / cao 24h | $1.0640757910 $1.0870076082 | $0.0069073110 $0.0082789486 |
Khối lượng giao dịch 24h | 62,484 | 160,637 |
Vốn hóa | $2,070,909 | $3,453,656 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.49546 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,070,909 VEUR | 1,711,134 BSCS |
Tổng cung | 2,070,909 VEUR | 1,711,134 BSCS |
Tổng cung tối đa | - VEUR | 500,000,000 BSCS |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 49.55% |