So sánh tiền ảo Venus (XVS) và Covalent (CQT)

So sánh Venus (XVS) và Covalent (CQT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Venus (XVS)

Giá Venus (XVS) hôm nay là 8.53 USD (cập nhật lúc 11:18:00 2024/05/02). Giá Venus (XVS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-11.01%). Trong tuần vừa qua, giá XVS đã giảm 1.11%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus (XVS) đạt mức cao nhất là $11.5808556515giá thấp nhất là $8.3758545265. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.2050011250.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,061,446 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 135,298,840 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1919145579 USD (cập nhật lúc 11:18:00 2024/05/02). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-11.01%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã tăng 1.11%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2188511239giá thấp nhất là $0.1646196943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0542314296.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,313,024 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 131,779,853 USD.

So sánh giá Venus (XVS) và Covalent (CQT)

Venus Venus (XVS)Covalent Covalent (CQT)
Xếp hạng#348#352
Giá$8.53$0.1919145579
Giá (24h) $-93.9555916922
-11.01%
$-0.6056913512
-3.16%
Giá thấp / cao 24h$8.3758545265
$11.5808556515
$0.1646196943
$0.2188511239
Khối lượng giao dịch 24h12,061,4461,313,024
Vốn hóa$255,981,565$191,914,558
Giao dịch / Vốn hóa0.528550.68666
Chiếm thị phần0.0063%0.0061%
Tổng lưu hành135,298,840 XVS131,779,853 CQT
Tổng cung135,298,840 XVS131,779,853 CQT
Tổng cung tối đa30,000,000 XVS1,000,000,000 CQT
Tỷ lệ lưu hành52.85%68.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Venus (XVS) và Covalent (CQT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Venus (XVS) và Covalent (CQT)