So sánh tiền ảo Veno Finance (VNO) và Metacraft (MCT)

So sánh Veno Finance (VNO) và Metacraft (MCT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)

Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1193131190 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.72%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm -7.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1301128422giá thấp nhất là $0.1193131190. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0107997231.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,467 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 56,615,811 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metacraft (MCT)

Giá Metacraft (MCT) hôm nay là 0.9832394672 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Metacraft (MCT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.72%). Trong tuần vừa qua, giá MCT đã giảm -7.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Metacraft (MCT) đạt mức cao nhất là $1.2276476254giá thấp nhất là $0.8364029575. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3912446679.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,599 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,778,492 USD.

So sánh giá Veno Finance (VNO) và Metacraft (MCT)

Veno Finance Veno Finance (VNO)Metacraft Metacraft (MCT)
Xếp hạng#566#586
Giá$0.1193131190$0.9832394672
Giá (24h) $-0.2055453252
-1.72%
$0.6027415252
0.61%
Giá thấp / cao 24h$0.1193131190
$0.1301128422
$0.8364029575
$1.2276476254
Khối lượng giao dịch 24h42,4676,599
Vốn hóa$238,626,238$1,614,443,120
Giao dịch / Vốn hóa0.237260.03207
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành56,615,811 VNO51,778,492 MCT
Tổng cung56,615,811 VNO51,778,492 MCT
Tổng cung tối đa2,000,000,000 VNO- MCT
Tỷ lệ lưu hành23.73%3.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Veno Finance (VNO) và Metacraft (MCT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Veno Finance (VNO) và Metacraft (MCT)