So sánh tiền ảo Vabble (VAB) và ACENT (ACE)

So sánh Vabble (VAB) và ACENT (ACE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Vabble (VAB)

Giá Vabble (VAB) hôm nay là 0.0050745261 USD (cập nhật lúc 11:52:00 2024/05/01). Giá Vabble (VAB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.00%). Trong tuần vừa qua, giá VAB đã tăng -19.66%.

Trong 24 giờ qua, giá Vabble (VAB) đạt mức cao nhất là $0.0059961088giá thấp nhất là $0.0037380326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0022580761.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,855 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,685,335 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ACENT (ACE)

Giá ACENT (ACE) hôm nay là 0.0054306507 USD (cập nhật lúc 11:52:00 2024/05/01). Giá ACENT (ACE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.00%). Trong tuần vừa qua, giá ACE đã giảm -19.66%.

Trong 24 giờ qua, giá ACENT (ACE) đạt mức cao nhất là $0.0070727902giá thấp nhất là $0.0054154544. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016573359.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 120,313 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,290,974 USD.

So sánh giá Vabble (VAB) và ACENT (ACE)

Vabble Vabble (VAB)ACENT ACENT (ACE)
Xếp hạng#1300#1399
Giá$0.0050745261$0.0054306507
Giá (24h) $-0.0304608700
-6.00%
$-0.0378825548
-6.98%
Giá thấp / cao 24h$0.0037380326
$0.0059961088
$0.0054154544
$0.0070727902
Khối lượng giao dịch 24h15,855120,313
Vốn hóa$7,389,779$10,861,301
Giao dịch / Vốn hóa0.634030.303
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành4,685,335 VAB3,290,974 ACE
Tổng cung4,685,335 VAB3,290,974 ACE
Tổng cung tối đa1,456,250,000 VAB- ACE
Tỷ lệ lưu hành63.4%30.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Vabble (VAB) và ACENT (ACE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Vabble (VAB) và ACENT (ACE)