So sánh tiền ảo Vabble (VAB) và Gracy (GRACY)

So sánh Vabble (VAB) và Gracy (GRACY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Vabble (VAB)

Giá Vabble (VAB) hôm nay là 0.0052408507 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Vabble (VAB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá VAB đã giảm -2.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Vabble (VAB) đạt mức cao nhất là $0.0058543712giá thấp nhất là $0.0047417519. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011126193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,568 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,838,903 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gracy (GRACY)

Giá Gracy (GRACY) hôm nay là 0.0490688580 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Gracy (GRACY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá GRACY đã giảm -2.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Gracy (GRACY) đạt mức cao nhất là $0.0634948741giá thấp nhất là $0.0433698988. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0201249754.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 169,734 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,399,620 USD.

So sánh giá Vabble (VAB) và Gracy (GRACY)

Vabble Vabble (VAB)Gracy Gracy (GRACY)
Xếp hạng#1318#1290
Giá$0.0052408507$0.0490688580
Giá (24h) $-0.0064542433
-1.23%
$-0.2709218962
-5.52%
Giá thấp / cao 24h$0.0047417519
$0.0058543712
$0.0433698988
$0.0634948741
Khối lượng giao dịch 24h2,568169,734
Vốn hóa$7,631,989$14,720,657
Giao dịch / Vốn hóa0.634030.36681
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành4,838,903 VAB5,399,620 GRACY
Tổng cung4,838,903 VAB5,399,620 GRACY
Tổng cung tối đa1,456,250,000 VAB300,000,000 GRACY
Tỷ lệ lưu hành63.4%36.68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Vabble (VAB) và Gracy (GRACY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Vabble (VAB) và Gracy (GRACY)