So sánh tiền ảo USDX [Kava] (USDX) và Cream Finance (CREAM)
So sánh USDX [Kava] (USDX) và Cream Finance (CREAM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo USDX [Kava] (USDX)
Giá USDX [Kava] (USDX) hôm nay là 0.8174201106 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/02). Giá USDX [Kava] (USDX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá USDX đã giảm -17.5%.
Trong 24 giờ qua, giá USDX [Kava] (USDX) đạt mức cao nhất là $0.8284235827 và giá thấp nhất là $0.8101653872. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0182581955.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 291,098 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 91,197,325 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 40.89 USD (cập nhật lúc 13:04:00 2024/05/02). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -17.5%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $51.9608778435 và giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.2010752184.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,470,757 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 75,886,960 USD.
So sánh giá USDX [Kava] (USDX) và Cream Finance (CREAM)
USDX [Kava] (USDX) | Cream Finance (CREAM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #443 | #480 |
Giá | $0.8174201106 | $40.89 |
Giá (24h) |
$0.0131001218 0.02% |
$-47.0091014137 -1.15% |
Giá thấp / cao 24h | $0.8101653872 $0.8284235827 | $39.7598026251 $51.9608778435 |
Khối lượng giao dịch 24h | 291,098 | 2,470,757 |
Vốn hóa | $87,894,489 | $119,598,969 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1.03758 | 0.63451 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0035% |
Tổng lưu hành | 91,197,325 USDX | 75,886,960 CREAM |
Tổng cung | 91,197,325 USDX | 75,886,960 CREAM |
Tổng cung tối đa | - USDX | 2,924,546 CREAM |
Tỷ lệ lưu hành | 103.76% | 63.45% |