So sánh tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL)
So sánh USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole))
Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) hôm nay là 0.9998382059 USD (cập nhật lúc 13:54:00 2024/04/29). Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.11%). Trong tuần vừa qua, giá USDC(WormHole) đã giảm -16.38%.
Trong 24 giờ qua, giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) đạt mức cao nhất là $1.0023339489 và giá thấp nhất là $0.9973130032. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0050209457.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 960,216 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL)
Giá AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) hôm nay là 0.0094099025 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.11%). Trong tuần vừa qua, giá NOCHILL đã giảm -16.38%.
Trong 24 giờ qua, giá AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) đạt mức cao nhất là $0.0114081447 và giá thấp nhất là $0.0062308796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0051772652.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 195,025 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL)
USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) | AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2758 | #3323 |
Giá | $0.9998382059 | $0.0094099025 |
Giá (24h) |
$-0.1098559531 -0.11% |
$-0.1066175707 -11.33% |
Giá thấp / cao 24h | $0.9973130032 $1.0023339489 | $0.0062308796 $0.0114081447 |
Khối lượng giao dịch 24h | 960,216 | 195,025 |
Vốn hóa | $0 | $14,585,349 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 USDC(WormHole) | 0 NOCHILL |
Tổng cung | 0 USDC(WormHole) | 0 NOCHILL |
Tổng cung tối đa | - USDC(WormHole) | 1,550,000,000 NOCHILL |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |