So sánh tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và XT Stablecoin XTUSD (XTUSD)
So sánh USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và XT Stablecoin XTUSD (XTUSD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole))
Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) hôm nay là 1.00 USD (cập nhật lúc 14:34:00 2024/05/04). Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá USDC(WormHole) đã tăng 0.08%.
Trong 24 giờ qua, giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) đạt mức cao nhất là $1.0019249848 và giá thấp nhất là $0.9983762359. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0035487489.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,427,044 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo XT Stablecoin XTUSD (XTUSD)
Giá XT Stablecoin XTUSD (XTUSD) hôm nay là 1.00 USD (cập nhật lúc 14:34:00 2024/05/04). Giá XT Stablecoin XTUSD (XTUSD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá XTUSD đã tăng 0.08%.
Trong 24 giờ qua, giá XT Stablecoin XTUSD (XTUSD) đạt mức cao nhất là $1.0026882488 và giá thấp nhất là $0.9940047604. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0086834884.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,999,557 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và XT Stablecoin XTUSD (XTUSD)
USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) | XT Stablecoin XTUSD (XTUSD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2701 | #2646 |
Giá | $1.00 | $1.00 |
Giá (24h) |
$-0.0335736685 -0.03% |
$0.0261990853 0.03% |
Giá thấp / cao 24h | $0.9983762359 $1.0019249848 | $0.9940047604 $1.0026882488 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,427,044 | 1,999,557 |
Vốn hóa | $0 | $32,813,050 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 USDC(WormHole) | 0 XTUSD |
Tổng cung | 0 USDC(WormHole) | 0 XTUSD |
Tổng cung tối đa | - USDC(WormHole) | 32,800,030 XTUSD |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |