So sánh tiền ảo UNKJD (MBS) và Ferro (FER)
So sánh UNKJD (MBS) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo UNKJD (MBS)
Giá UNKJD (MBS) hôm nay là 0.0139975241 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá UNKJD (MBS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.25%). Trong tuần vừa qua, giá MBS đã giảm -6.79%.
Trong 24 giờ qua, giá UNKJD (MBS) đạt mức cao nhất là $0.0185800065 và giá thấp nhất là $0.0133559626. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0052240439.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 114,902 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,754,580 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)
Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.25%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905 và giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.
So sánh giá UNKJD (MBS) và Ferro (FER)
UNKJD (MBS) | Ferro (FER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1135 | #1139 |
Giá | $0.0139975241 | $0.0092699776 |
Giá (24h) |
$-0.1854519427 -13.25% |
$-0.0154880051 -1.67% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0133559626 $0.0185800065 | $0.0092699776 $0.0107422905 |
Khối lượng giao dịch 24h | 114,902 | 6,949 |
Vốn hóa | $13,997,524 | $42,053,202 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.62544 | 0.20556 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,754,580 MBS | 8,644,535 FER |
Tổng cung | 8,754,580 MBS | 8,644,535 FER |
Tổng cung tối đa | - MBS | - FER |
Tỷ lệ lưu hành | 62.54% | 20.56% |