So sánh tiền ảo Ferro (FER) và CumRocket (CUMMIES)

So sánh Ferro (FER) và CumRocket (CUMMIES) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -3.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CumRocket (CUMMIES)

Giá CumRocket (CUMMIES) hôm nay là 0.0065216108 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá CumRocket (CUMMIES) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá CUMMIES đã giảm -3.04%.

Trong 24 giờ qua, giá CumRocket (CUMMIES) đạt mức cao nhất là $0.0072116294giá thấp nhất là $0.0054209873. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0017906421.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 207,234 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,611,319 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và CumRocket (CUMMIES)

Ferro Ferro (FER)CumRocket CumRocket (CUMMIES)
Xếp hạng#1139#1140
Giá$0.0092699776$0.0065216108
Giá (24h) $-0.0154880051
-1.67%
$-0.0104195902
-1.60%
Giá thấp / cao 24h$0.0092699776
$0.0107422905
$0.0054209873
$0.0072116294
Khối lượng giao dịch 24h6,949207,234
Vốn hóa$42,053,202$8,611,319
Giao dịch / Vốn hóa0.205561
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,644,535 FER8,611,319 CUMMIES
Tổng cung8,644,535 FER8,611,319 CUMMIES
Tổng cung tối đa- FER1,320,428,309 CUMMIES
Tỷ lệ lưu hành20.56%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và CumRocket (CUMMIES)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và CumRocket (CUMMIES)