So sánh tiền ảo UniMex Network (UMX) và VNX Euro (VEUR)

So sánh UniMex Network (UMX) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo UniMex Network (UMX)

Giá UniMex Network (UMX) hôm nay là 0.0483985239 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá UniMex Network (UMX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá UMX đã tăng 0.11%.

Trong 24 giờ qua, giá UniMex Network (UMX) đạt mức cao nhất là $0.0485452246giá thấp nhất là $0.0482979284. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002472962.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 465,637 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng 0.11%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0870076082giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0229318172.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62,484 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,070,909 USD.

So sánh giá UniMex Network (UMX) và VNX Euro (VEUR)

UniMex Network UniMex Network (UMX)VNX Euro VNX Euro (VEUR)
Xếp hạng#1518#1583
Giá$0.0483985239$1.08
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0863328855
0.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0482979284
$0.0485452246
$1.0640757910
$1.0870076082
Khối lượng giao dịch 24h062,484
Vốn hóa$483,985$2,070,909
Giao dịch / Vốn hóa0.962091
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành465,637 UMX2,070,909 VEUR
Tổng cung465,637 UMX2,070,909 VEUR
Tổng cung tối đa10,000,000 UMX- VEUR
Tỷ lệ lưu hành96.21%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá UniMex Network (UMX) và VNX Euro (VEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường UniMex Network (UMX) và VNX Euro (VEUR)