So sánh tiền ảo UniLayer (LAYER) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh UniLayer (LAYER) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo UniLayer (LAYER)

Giá UniLayer (LAYER) hôm nay là 0.0814047588 USD (cập nhật lúc 08:44:00 2024/05/06). Giá UniLayer (LAYER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.20%). Trong tuần vừa qua, giá LAYER đã giảm 1.06%.

Trong 24 giờ qua, giá UniLayer (LAYER) đạt mức cao nhất là $0.0909587730giá thấp nhất là $0.0750330721. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0159257009.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,888 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,219,805 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0553395396 USD (cập nhật lúc 08:43:00 2024/05/06). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.20%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã tăng 1.06%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0568656084giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0048860040.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 48,171 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,305,330 USD.

So sánh giá UniLayer (LAYER) và My DeFi Pet (DPET)

UniLayer UniLayer (LAYER)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1519#1508
Giá$0.0814047588$0.0553395396
Giá (24h) $-0.0166589572
-0.20%
$0.0307763373
0.56%
Giá thấp / cao 24h$0.0750330721
$0.0909587730
$0.0519796044
$0.0568656084
Khối lượng giao dịch 24h310,88848,171
Vốn hóa$3,256,190$5,533,954
Giao dịch / Vốn hóa0.681720.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,219,805 LAYER2,305,330 DPET
Tổng cung2,219,805 LAYER2,305,330 DPET
Tổng cung tối đa40,000,000 LAYER- DPET
Tỷ lệ lưu hành68.17%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá UniLayer (LAYER) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường UniLayer (LAYER) và My DeFi Pet (DPET)