So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và Ertha (ERTHA)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và Ertha (ERTHA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0555109204 USD (cập nhật lúc 04:57:00 2024/05/06). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.87%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã tăng 4.95%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0573786252giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0053990207.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,037 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,312,469 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ertha (ERTHA)

Giá Ertha (ERTHA) hôm nay là 0.0020506788 USD (cập nhật lúc 04:58:00 2024/05/06). Giá Ertha (ERTHA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.87%). Trong tuần vừa qua, giá ERTHA đã tăng 4.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Ertha (ERTHA) đạt mức cao nhất là $0.0021072641giá thấp nhất là $0.0016582168. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004490473.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 182,591 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,294,526 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Ertha (ERTHA)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)Ertha Ertha (ERTHA)
Xếp hạng#1505#1511
Giá$0.0555109204$0.0020506788
Giá (24h) $0.0482000756
0.87%
$0.0109138360
5.32%
Giá thấp / cao 24h$0.0519796044
$0.0573786252
$0.0016582168
$0.0021072641
Khối lượng giao dịch 24h51,037182,591
Vốn hóa$5,551,092$4,101,358
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.55946
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,312,469 DPET2,294,526 ERTHA
Tổng cung2,312,469 DPET2,294,526 ERTHA
Tổng cung tối đa- DPET- ERTHA
Tỷ lệ lưu hành41.66%55.95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Ertha (ERTHA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và Ertha (ERTHA)